fbpx

Cách trả lời câu hỏi “Where you live” trong IELTS Speaking

Bình chọn post

Dạng câu hỏi này là dạng hay xuất hiện trong đề thi Ielts đặc biệt là trong phần 1 của IELTS Speaking. Giống như tất cả các chủ đề trước thì đây là chủ đề đơn giản nhưng cách trả lời cần khéo léo, ngắn gọn xúc tích để tối đa số điểm.

Hãy cùng trung tâm anh ngữ RES tìm hiểu ngay trong bài viết này về từ vựng, các câu hỏi và câu trả lời mẫu chủ đề “where to you live” nhé.

Các câu hỏi thường gặp chủ đề Where you live

  • Tell me about your hometown/street/apartment.
  • What do you like about your house?
  • What do you like about your hometown/street/apartment?
  • Tell me good things about your house.
  • Is there anything you don’t like about it?
  • Would you like to move to another city/house/apartment?
  • What would you change about your city?
  • Would you recommend your area/street as a good place to live?

Từ vựng chủ đề Where do you live

  1. City: Thành phố
  2. Town: Thị trấn
  3. Suburb: Khu vực ngoại ô
  4. Neighborhood: Khu phố, khu vực xung quanh
  5. Rural area: Khu vực nông thôn
  6. Urban area: Khu vực đô thị
  7. Downtown: Trung tâm thành phố
  8. Countryside: Nông thôn
  9. Residential area: Khu dân cư
  10. Apartment: Căn hộ chung cư
  11. House: Nhà riêng
  12. Condo: Căn hộ chung cư
  13. Street: Đường phố
  14. Avenue: Đại lộ
  15. Alley: Ngõ, hẻm
  16. Subway: Tàu điện ngầm
  17. Bus stop: Bến xe buýt
  18. Park: Công viên
  19. Market: Chợ
  20. Shopping mall: Trung tâm mua sắm
  21. Public transportation: Phương tiện giao thông công cộng
  22. Traffic congestion: Tắc nghẽn giao thông
  23. Green spaces: Khu vực xanh
  24. Community: Cộng đồng
  25. Infrastructure: Hạ tầng
  26. Facilities: Cơ sở vật chất
  27. Services: Dịch vụ
  28. Safety: An toàn
  29. Convenience: Tiện lợi
  30. Cultural attractions: Điểm thu hút văn hóa

Idioms

  • Run down = in bad condition                     
  • some areas are run-down
  • Up-market/fashionable                                               

Lưu ý rằng, khi sử dụng từ vựng trong bài thi IELTS Speaking, bạn nên đảm bảo rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của chúng và biết cách sử dụng một cách chính xác trong các câu trả lời của mình.

Một số câu hỏi và câu trả lời chủ về “nơi bạn sống” trong Ielts

Chủ đề “Nơi bạn sống” thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời mẫu liên quan đến chủ đề này:

Câu hỏi 1: Where do you live?

Câu trả lời: “I currently live in [Tên thành phố hoặc địa điểm]. It’s a [mô tả về thành phố/địa điểm], and I’ve been here for [số năm hoặc thời gian] now.”

Câu hỏi 2: Can you describe your neighborhood?

Câu trả lời: “Certainly, my neighborhood is [mô tả về khu vực sống]. It’s [thông tin về môi trường, tiện ích xung quanh], which makes it a very convenient and pleasant place to live.”

Câu hỏi 3: What do you like about your city/town?

Câu trả lời: “There are several things I like about my city/town. Firstly, the [đặc điểm nổi bật của thành phố/địa điểm]. Moreover, it’s a [đánh giá tích cực về môi trường sống, văn hóa, hoạt động].”

Câu hỏi 4: Do you prefer living in a city or a rural area?

Câu trả lời: “I personally prefer living in a [thành phố/ven đô hoặc nông thôn]. Although cities offer [lợi ích của sống tại thành phố], I also appreciate the tranquility and simplicity of [nông thôn/ven đô].”

Câu hỏi 5: What changes would you like to see in your area?

Câu trả lời: “I believe there’s always room for improvement. In my area, I’d like to see [đề xuất về những cải thiện hoặc thay đổi], as it would enhance the overall quality of life for residents.”

Câu hỏi 6: How do you think your area will change in the future?

Câu trả lời: “I think my area will undergo [dự đoán về những thay đổi trong tương lai]. With [các yếu tố có thể ảnh hưởng], I believe it will evolve in [hướng phát triển dự kiến] over time.”

Câu hỏi 7: What are some advantages and disadvantages of living in your city/town?

Câu trả lời: “Living in my city/town has its pros and cons. On the one hand, [các ưu điểm của sống tại đó]. On the other hand, [các nhược điểm của môi trường sống, giao thông, hoặc các khía cạnh khác].”

Lưu ý rằng, câu trả lời nên được trình bày một cách tự nhiên và mạch lạc. Hãy sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp để thể hiện ý kiến của bạn một cách rõ ràng.

.
.
.
.