Bạn là một người yêu thích sự lãng mạn? Bạn muốn biết những câu yêu thương làm “gia vị” cho cuộc sống thêm màu sắc hơn.
Nếu vậy, bài viết này chính là dành cho bạn. Hãy để RES giúp bạn chọn lựa những từ vựng tiếng Anh về tình yêu hay nhất và luyện thi ielts thật tốt nhé!
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Có thể nói từ vựng tình yêu trong tiếng Anh thì vô cùng đa dạng và muôn màu muôn vẻ. Việc sử dụng các từ/cụm từ này cũng rất khác nhau trong rất nhiều trường hợp. Nằm trong topic các chủ đề từ vựng Ielts phổ biến nhất
Dưới đây là một số bộ từ vựng tiếng Anh về tình cảm, tình yêu mà bạn sẽ hay gặp nhất.
Từ vựng giai đoạn tình yêu chớm nở
- A blind date: gặp mặt, ra mắt
- A flirt: chỉ người hay tán tỉnh
- Pick-up line: câu, lời lẽ tán tỉnh
- To chat (someone) up: quan tâm, bắt chuyện với đối phương
- To flirt (with someone): tán tỉnh
- Flirtatious: thích tán tỉnh người khác
Từ vựng giai đoạn tình yêu nồng nàn
- Accept one’s proposal: bằng lòng lời cầu hôn
- To adore: yêu người nào hết mực
- Can’t live without someone: không sống thiếu người nào đó được
- Make a commitment: hứa hẹn
- To be smitten with somebody: yêu say đắm
- To fall for somebody: phải lòng người nào đó
- To take the plunge: làm lễ đính hôn/làm đám cưới
- To tie the knot: kết hôn
- Lovebirds: cặp đôi yêu nhau, ríu rít như các chú chim
- Crazy about someone: yêu người nào đến điên cuồng
- Hold hands: cầm tay
- I can hear wedding bells: chỉ lời dự báo đám cưới sớm
- Live together: sống cùng nhau
- Love at first sight: tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình
- Love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện
- Love you forever: yêu em mãi mãi
- Love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim
- To split up: chia tay
- Have a domestic: cãi nhau
- Have blazing rows: cuộc cãi vã lớn tiếng
- Cheat on someone: lừa dối người nào đó
- Get back together: làm lành sao khi chia tay
- Break-up lines: lời chia tay
- Have an affair (with someone): ngoại tình
- Lovesick: tương tư, đau khổ vì yêu
- Play away from home: quan hệ lén lút với người khác
- To break up with somebody: chia tay với người nào đó
- To dump somebody: đá người yêu
Một số từ vựng tình yêu khác
- Baby: bé cưng, bảo bối
- My one and only: người yêu duy nhất
- My sweetheart: người tình ngọt ngào
- My true love: tình yêu đích thực đời tôi
- The love of one’s life: tình yêu vĩnh cửu
- My boo: người dấu yêu
- My man/my boy: chàng trai của tôi
- My woman/my girl: cô gái của tôi
- Darling/Honey: anh/em yêu
- Kitty: mèo con
Một số từ viết tắt tình yêu thông dụng
- Bf/gf (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái
- H.a.k. (hugs and kisses): ôm và hôn
- F.a.t.h. (first and truest husband): người chồng trước hết và thân cận nhất
- L.t.r. (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
- W.l.t.m. (would like to meet): khi 2 người kỳ vọng gặp mặt.
- L.u.w.a.m.h. (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái tim
Bae (before anyone else): cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất luôn người nào (chỉ sự ưu tiên)
Kết luận
Trên đây là tất cả từ vựng tiếng Anh về tình yêu. RES sưu tầm và tổng hợp nhằm giúp bạn có được vốn từ vựng tổng quát nhất, để luyện thi ielts thật tốt. Hy vọng bài viết sẽ mang đến nguồn kiến thức bổ ích dành cho bạn.
Tại chuyên mục ngữ pháp của RES bạn cũng sẽ tìm được rất nhiều các chủ đề và tài liệu sách học từ vựng Ielts hay để có thể trau dồi thêm kiến thức cho mình.