Bộ từ vựng tiếng Anh về về ngành y dược (medical) đầy đủ nhất

từ vựng tiếng anh chuyên ngành y dược
5/5 - (1 bình chọn)

Y dược là ngành đòi hỏi các y bác sĩ, y tá, chuyên viên y tế phải cập nhật kiến thức từng ngày để theo kịp bước tiến mới nhất của y học toàn cầu.

Khi bạn bước vào quá trình luyện thi IELTS nếu mảng từ vựng chuyên ngành bạn ‘cứng”, các y bác sỹ có thể đọc thông thạo các tài liệu nước ngoài, từ đó tìm hiểu những kiến thức mới nhất.

1. Từ vựng liên quan tới Bác sĩ

Tên của các bác sĩ chung

  • Attending doctor: bác sĩ điều trị
  • Consulting doctor: bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn
  • Duty doctor: bác sĩ trực.
  • Emergency doctor: bác sĩ cấp cứu
  • ENT doctor: bác sĩ tai mũi họng
  • Family doctor: bác sĩ gia đình
  • Herb doctor: thầy thuốc đông y, lương y
  • Specialist doctor: bác sĩ chuyên khoa
  • Consultant in cardiology: bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim
  • Practitioner: người hành nghề y tế
  • Medical practitioner: bác sĩ (Anh)
  • General practitioner: bác sĩ đa khoa
  • Acupuncture practitioner: bác sĩ châm cứu.
  • Specialist: bác sĩ chuyên khoa
  • Specialist in plastic surgery: bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình
  • Specialist in heart: bác sĩ chuyên khoa tim.
  • Eye/heart/cancer specialist: bác sĩ chuyên khoa mắt/chuyên khoa tim/chuyên khoa ung thư
  • Fertility specialist: bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh
  • Infectious disease specialist: bác sĩ chuyên khoa lây
  • Surgeon: bác sĩ khoa ngoại
  • Oral maxillofacial surgeon: bác sĩ ngoại răng hàm mặt
  • Neurosurgeon: bác sĩ ngoại thần kinh
  • Thoracic surgeon: bác sĩ ngoại lồng ngực
  • Analyst (Mỹ): bác sĩ chuyên khoa tâm thần. đn. shrink
  • Medical examiner: bác sĩ pháp y
  • Dietician: bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
  • Internist: bác sĩ khoa nội. đn. Physician
  • Quack: thầy lang, lang băm, lang vườn. đn. charlatan
  • Vet/veterinarian: bác sĩ thú y

Các câu hỏi của Bác sĩ với bệnh nhân

  • Could you tell me your name?
  • How old are you? (hoặc) When were you born?
  • How much do you weigh? (hoặc) What is your height?
  • Do you work? (hoặc) – What do you do for a living?
  • Is your work stressful?
  • Is there much physical activity associated with your work?
  • How long have you worked in your present job?
  • What did you do before your present job?
  • How long have you been retired?

Câu hỏi thường gặp trong phần lời khai bệnh

  • Site (vị trí): Where exactly is the pain?
  • Onset (bắt đầu cơn đau): Where did it start?
  • Character (đặc điểm): What is the pain like?
  • Radiation (sự lan tỏa): Does it radiate/ move anywhere?
  • Associated features (đặc trưng kết hợp): Is there anything associated with the pain e.g
  • Time course (khoảng thời gian): How long did it last?

Các câu hỏi về phần lịch sử bệnh án

  • Have you ever had (headache) before? (nội khoa)
  • Have you had any operations in the past? (ngoại khoa)
  • Have you had any pregnancies? (phụ khoa)
  • Do you get any side effects?
  • Do you know if you are allergic to any drug?
  • Do you have any allergies to any medications?
  • Do you always remember to take it?

Các câu hỏi thường gặp trong phần tiền sử bệnh trong Gia đình

Các câu hỏi ở phần này thường liên quan đến tuổi tác, sức khỏe hoặc nguyên nhân chết của cha mẹ, anh chị em, vợ chồng và con cái:

  • Do you have any children?
  • Are all your close relatives alive?
  • Are your parents alive and well?
  • Is anyone taking regular medication?
  • How old was he when he died?
  • Do you know the cause of death?

2. Từ vựng tiếng Anh về Bác sĩ chuyên khoa

Từ vựng tiếng anh về bác sĩ chuyên khoa
  • Allergist: bác sĩ chuyên khoa dị ứng
  • Andrologist: bác sĩ nam khoa
  • An(a)esthesiologist: bác sĩ gây mê
  • Cardiologist: bác sĩ tim mạch
  • Dermatologist: bác sĩ da liễu
  • Epidemiologist: bác sĩ dịch tễ học
  • Gastroenterologist: bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
  • Gyn(a)ecologist: bác sĩ phụ khoa
  • H(a)ematologist: bác sĩ huyết học
  • Hepatologist: bác sĩ chuyên khoa gan
  • Immunologist: bác sĩ chuyên khoa miễn dịch
  • Nephrologist: bác sĩ chuyên khoa thận
  • Neurologist: bác sĩ chuyên khoa thần kinh
  • Oncologist: bác sĩ chuyên khoa ung thư
  • Orthopedist: bác sĩ ngoại chỉnh hình
  • Pathologist: bác sĩ bệnh lý học
  • Proctologist: bác sĩ chuyên khoa hậu môn – trực tràng
  • Psychiatrist: bác sĩ chuyên khoa tâm thần
  • Radiologist: bác sĩ X-quang
  • Rheumatologist: bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp
  • Traumatologist: bác sĩ chuyên khoa chấn thương
  • Obstetrician: bác sĩ sản khoa
  • Pediatrician: bác sĩ nhi khoa

3. Từ vựng tiếng Anh liên quan tới chuyên ngành Thú y

  • Vet/vet/: bác sĩ thú y
  • Swine: loài lợn
  • Veterinary Veterinary: bệnh thú y
  • Surgical models: mô hình phẫu thuật 
  • Translational research: nghiên cứu quá trình chuyển đổi
  • Procedural training: sự huấn luyện có phương pháp
  • Preclinical: lâm sàng, biểu hiện lâm sàng
  • Alternative: thay thế
  • Testing of pharmaceuticals: kiểm tra dược phẩm 
  • Toxicologic: độc tính
  • Anatomic: giải phẫu 
  • Unique advantages: lợi ích đặc biệt 
  • Cardiovascular systems: hệ thống tim mạch 
  • Physiologic: sinh lý
  • Integumentary systems: hệ thống da, mô, vảy
  • Urinary systems: hệ thống tiết niệu (đường tiểu)
  • Investigator: điều tra viên 
  • Domestic farm breeds: các giống vật nuôi thực tế ở trang trại 
  • Physiologic function: chức năng sinh lý
  • Miniature breeds: các giống bản sao thu nhỏ 
  • Transgenic: giống chuyển gen 
  • Pigmented vs non pigmented skin varieties: da mang sắc tố màu và mượt
  • Genetically modified animals: những động vật biến đổi gen
  • Sexually mature earlier: sự động dục sớm 
  • Laboratory conditions: trong môi trường phòng thí nghiệm
  • Embryo – fetal studies: sự nghiên cứu tế bào
  • Mammals: động vật lớn, động vật có vú
  • Nonhuman primate: loài linh trưởng
  • Distribution of blood: sự phân chia lượng máu
  • Vein: tĩnh mạch 
  • Occlusion will result in a total infarct: sự tắc mạch máu
  • Neuro Myogenic conduction system: hệ thống dẫn truyền thần kinh
  • Dog passport: giấy thông hành của chó
  • Vet’s/veterinary fees: tiền phí thu y
  • Desparasitar: bắt rận
  • To spay/neuter: thiến, hoạn
  • Animal rescue centre: trung tâm cứu hộ động vật

4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y tá

  • Patient, sick: bệnh nhân
  • Nurse: y tá
  • Bandage: băng
  • Midwife: bà đỡ
  • Injection: tiêm
  • To feel the pulse: bắt mạch
  • A feeling of nausea: buồn nôn
  • To have a cold, to catch cold: cảm
  • Vaccination: tiêm chủng vắc-xin
  • Acute disease: cấp tính
  • To diagnose, diagnosis: chẩn đoán
  • Giddy: chóng mặt
  • Allergy: dị ứng
  • Dull ache: đau âm ỉ
  • Acute pain: đau buốt, chói
  • Sore throat: đau họng
  • Toothache: đau răng
  • To have pain in the hand: đau tay
  • Ear ache: đau tai
  • Heart complaint: đau tim
  • Blood pressure: huyết áp
  • Insomnia: mất ngủ
  • To faint, to lose consciousness: ngất
  • Poisoning: ngộ độc

5. Tiếng Anh chuyên ngành Nha khoa răng hàm mặt

Từ vựng tiếng Anh chuyên nhành nha khoa
Từ vựng tiếng Anh chuyên nhành nha khoa
  • Adult teeth: răng người lớn
  • Amalgam: trám răng bằng amalgam
  • Alignment: thẳng hàng
  • Appointment: cuộc hẹn
  • Baby teeth: răng trẻ em
  • Bands: nẹp
  • Bib: cái yếm
  • Bicuspid: răng trước hàm
  • Braces: niềng răng
  • Bite: cắn
  • Brush: bàn chải đánh răng
  • Canine: răng nanh
  • Caries: lỗ sâu răng
  • Caps: chụp răng
  • Cement: men răng
  • Crown: mũ chụp răng
  • Decay: sâu răng
  • Dental: nha khoa
  • Dentist: nha sĩ
  • Dentures: răng giả
  • Drill: máy khoan răng
  • Endodontics: nội nha
  • Enamel: men
  • False teeth: răng giả
  • Front teeth: răng cửa
  • Gargle: nước súc miệng
  • Gums: nướu
  • Gingivitis: sưng nướu răng
  • Hygiene: vệ sinh răng miệng
  • Incisor: răng cưa
  • Jaw: hàm
  • Lips: môi
  • local anesthesia: gây tê tại chỗ
  • Mold: khuôn
  • Mouth: miệng
  • Oral surgery: phẫu thuật răng miệng
  • Permanent teeth: răng vĩnh viễn
  • Primary teeth: răng sữa
  • Tooth: răng
  • Wisdom tooth: răng khôn

6. Từ vựng liên quan tới các loại bệnh

  • Acne: mụn trứng cá
  • Allergy: dị ứng
  • Arthritis: viêm khớp
  • Asthma: hen
  • Athlete’s foot: bệnh nấm bàn chân                    
  • Backache: bệnh đau lưng
  • Bleeding: chảy máu
  • Blister: phồng rộp
  • Broken: gãy (xương / tay)
  • Bruise: vết thâm tím
  • Cancer: ung thư
  • Chest pain: bệnh đau ngực
  • Chicken pox: bệnh thủy đậu
  • Cold: cảm lạnh
  • Cold sore: bệnh hecpet môi
  • Constipation: táo bón
  • Cough: ho
  • Cut: vết đứt
  • Depression: suy nhược cơ thể
  • Diabetes: bệnh tiểu đường
  • Diarrhoea: bệnh tiêu chảy
  • Earache: đau tai
  • Eating disorder: rối loạn ăn uống
  • Eczema: bệnh Ec-zê-ma
  • Fever: sốt
  • Flu (viết tắt của influenza): cúm
  • Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
  • Fracture: gãy xương
  • Headache: đau đầu
  • Heart attack: cơn đau tim
  • High blood pressure hoặc hypertension: huyết áp cao
  • HIV (viết tắt của human immunodeficiency virus): HIV
  • Infection: sự lây nhiễm
  • Inflammation: viêm
  • Injury: thương vong
  • Low blood pressure hoặc hypotension: huyết áp thấp
  • Lump: bướu
  • Lung cancer: ung thư phổi
  • Malaria: bệnh sốt rét
  • Measles: bệnh sởi
  • Migraine:bệnh đau nửa đầu
  • MS (viết tắt của multiple sclerosis): bệnh đa xơ cứng
  • Mumps: bệnh quai bị
  • Pneumonia: bệnh viêm phổi
  • Rabies: bệnh dại
  • Rash: phát  ban
  • Rheumatism: bệnh thấp khớp
  • Sore throat: đau họng
  • Sprain: bong gân
  • Spots: nốt
  • Stomach ache: đau dạ dày
  • Stress: căng thẳng
  • Stroke: đột quỵ
  • Swelling: sưng tấy
  • Tonsillitis: viêm amiđan
  • Travel sick: Say xe, trúng gió
  • Virus: vi-rút
  • Wart: mụn cơm

7. Một số từ khác liên quan đến sức khỏe

  • Antibiotics: kháng sinh
  • Prescription: kê đơn thuốc
  • Medicine: thuốc
  • Pill: thuốc con nhộng
  • Tablet: thuốc viên
  • Doctor: bác sĩ
  • GP (viết tắt của general practitioner): bác sĩ đa khoa
  • Surgeon: bác sĩ phẫu thuật
  • Nurse: y tá
  • Patient: bệnh nhân
  • Hospital:bệnh viện
  • Operating theatre: phòng mổ
  • Operation: phẫu thuật
  • Surgery: ca phẫu thuật
  • Ward: phòng bệnh
  • Appointment: cuộc hẹn
  • Medical insurance: bảo hiểm y tế
  • Waiting room: phòng chờ
  • Blood pressure: huyết áp
  • Blood sample: mẫu máu
  • Pulse: nhịp tim
  • Temperature: nhiệt độ
  • Urine sample: mẫu nước tiểu
  • X-ray: x quang
  • Injection: tiêm
  • Vaccination: tiêm chủng vắc-xin
  • Pregnancy: thai
  • Contraception: biện pháp tránh thai
  • Abortion: nạo thai
  • Infected: bị lây nhiễm
  • Pain: đau (danh từ)
  • Painful: đau (tính từ)
  • Well: khỏe
  • Unwell: không khỏe
  • Ill: ốm

8. Các dụng cụ Y tế

  • First aid kit: túi sơ cứu thương
  • Sticking plaster: băng cá nhân
  • Bandage: vải băng vết thương
  • Cotton wool: bông gòn
  • Surgical mask: khẩu trang y tế
  • Stethoscope: ống nghe (để khám bệnh)
  • Oxygen mask: mặt nạ oxy
  • Eye chart: bảng gồm các kí tự hoặc chữ cái với các kích thước to nhỏ khác nhau nhằm kiểm tra mắt
  • Scales: cái cân
  • Blood pressure monitor: máy đo huyết áp
  • Pregnancy testing kit: dụng cụ thử thai
  • Thermometer: nhiệt kế