Bộ từ vựng tiếng anh để phỏng vấn xin việc phổ biến

Bình chọn post

Tiếng Anh ngày nay rất phổ biến và quan trọng, đặc biệt là đối với phỏng vấn xin việc và làm việc ở các công ty nước ngoài với mức lương hấp dẫn. Sau đây, hãy cùng RES điểm qua bộ từ vựng tiếng Anh để phỏng vấn xin việc nhé!

Một số từ vựng phỏng vấn chung

  • Job advertisement: quảng cáo tuyển dụng
  • Job board: bảng công việc
  • Trade publication: ấn phẩm thương mại
  • Letter of speculation = cover letter: đơn xin việc
  • To be shortlisted: được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn)
  • Challenged: bị thách thức
  • HR department: bộ phận nhân sự
  • Supervisor: sếp, người giám sát
  • To fill in an application (form): điền thông tin vào đơn xin việc
  • Work ethic: đạo đức nghề nghiệp
  • Team player: đồng đội, thành viên trong đội
  • Interpersonal skills: kỹ năng giao tiếp
  • Good fit: người phù hợp
  • Hiring manager: người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong  một công ty
  • An in-person or face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực  tiếp
  • Headhunter: công ty / chuyên gia săn đầu người
  • Pro-active, self starter: người chủ động
  • To supply references: những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn
  • Analytical nature: kỹ năng phân tích
  • Work style: phong cách làm việc
  • Listing: danh sách
  • Problem-solving: giải quyết khó khan
  • Opening: việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận
  • Work well: làm việc hiệu quả
  • Goal oriented: có mục tiêu
  • Tight deadlines: hạn cuối, hạn chót gần kề
  • Pride myself: tự hào về bản thân
  • Under pressure: bị áp lực
  • more responsibility: nhiều trách nhiệm hơn
  • Salary = pay: tiền lương
  • Asset: người có ích
  • Thinking outside the box: có tư duy sáng tạo
  • Strengths: thế mạnh, ưu điểm
  • Vacancy: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống
  • Opportunities for growth: nhiều cơ hội phát triển
  • Recruiter: nhà tuyển dụng
  • Ambitious: tham vọng
  • CV (Curriculum Vitae) (= “resume” in American English): Bản lý lịch
  • Skills: kỹ năng
  • Align: sắp xếp

Từ vựng về thời gian làm việc

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
Full-time (adj, adv)toàn thời gian
Part-time (adj, adv)bán thời gian
Permanent worker (n.p)nhân viên dài hạn
Temporary worker (n.p)nhân viên thời vụ
Working hours (n.p)thời gian làm việc

Từ vựng về kỹ năng (Skills)

Trong quá trình phỏng vấn, bạn sẽ được hỏi về các kỹ năng cần có để đáp ứng cho công việc. Kết hợp các từ vựng này trong việc trả lời các câu hỏi tình huống sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng.

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
Analytical nature (n.p)kỹ năng phân tích
Collaboration skill (n.p)kỹ năng hợp tác
Communication skill (n.p)kỹ năng giao tiếp
Interpersonal skill (n.p)kỹ năng xã hội
Problem-solving (n)giải quyết khó khăn
Soft skill (n.p)kỹ năng mềm
Teamwork (n)làm việc nhóm

Từ vựng về tính cách

Có rất nhiều tính từ bạn có thể dùng để miêu tả bản thân khi phỏng vấn. Dưới đây là một số từ bạn có thể dùng khi phỏng vấn tiếng Anh xin việc.

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
Confident (adj)tự tin
Detail oriented (adj)chi tiết
Energetic (adj)nhiệt tình
Friendly (adj)thân thiện
Goal orientedcó mục tiêu
Hard-working (adj)chăm chỉ
Independent (adj)độc lập
Loyal (adj)trung thành
Responsible (adj)có trách nhiệm
Sociable (adj)hoà đồng
Professional (adj)chuyên nghiệp

Từ vựng về điểm mạnh, điểm yếu

Có những từ nào có thể sử dụng để miêu tả điểm mạnh và điểm yếu của bản thân khi phỏng vấn xin việc?

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
Align (v) sắp xếp
Ambitious (adj) người tham vọng
Proactive (adj) = self starter (n.p) người chủ động
Strength (n) thế mạnh, cái hay
Tight deadline (n.p) thời hạn chót
Under pressure (n.p)bị áp lực, dưới áp lực
Weaknessđiểm yếu

Từ vựng về bằng cấp, kinh nghiệm

Ngoài mô tả bản thân với các tính từ tích cực và chuyên nghiệp, các từ vựng phỏng vấn tiếng Anh về kinh nghiệm và bằng cấp cũng sẽ cần dùng đến. Bạn có thể tham khảo một số từ vựng như sau:

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
Bachelor of Arts (n) (BA)cử nhân các ngành học khoa học xã hội
Bachelor of Science  (n) (BS or BSc)kỹ sư các ngành học khoa học tự nhiên
Doctor of Philosophy (n) (PhD)Tiến sĩ
Doctorate (n)học vị Tiến sĩ
Elementary school (n)tiểu học
Experience (n)kinh nghiệm
Graduate (n)trình độ hậu đại học
High school (n)trung học phổ thông
High school diploma (n.p)bằng tốt nghiệp phổ thông
Level of education (n)trình độ học vấn
Master of Arts (n) (MA)Thạc sĩ các ngành học xã hội
Master of Science (MS or MSc)Thạc sĩ các ngành tự nhiên
Qualification (n)bằng cấp
Secondary school (n)trung học cơ sở
Trained (adj)đã được đào tạo
Undergraduate (n)sinh viên chưa tốt nghiệp
Year of experience (n)năm kinh nghiệm

Cách trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh thông minh

Ngoài việc trau dồi vốn từ đa dạng, bạn cần tập luyện trước những câu hỏi nhà tuyển dụng có thể đưa ra. Từ đó, bạn mới có thể vận dụng vốn từ vựng tiếng Anh trong phỏng vấn xin việc một cách nhuần nhuyễn.

1. Tell me about yourself. (Hãy giới thiệu về bản thân bạn.)

Các ứng viên thường sẽ giới thiệu qua về tên tuổi, tính cách, ngành học, kinh nghiệm, và một số mục tiêu và mong muốn của bản thân. Bạn có thể áp dụng một số cách nói khác sau đây, thay vì đơn thuần liệt kê các chi tiết như thường gặp.

  • I can describe myself in three words./ I can summarize who I am in five words. (Tôi có thể miêu tả bản thân trong 3-5 từ)
  • Those who know me best often say that I am… (Những người hiểu tôi nhất thường nói tôi là…)
  • The motto/quotation that I live my life by is… (Châm ngôn sống của tôi là…)
  • The compliment I receive the most is… (Lời khen tôi hay được nhận nhất là…)

Các câu trả lời trên giúp bạn thể hiện mình là người khách quan và có nhận thức cá nhân rõ ràng. Hơn nữa, chúng còn thể hiện sự súc tích trong giao tiếp và khả năng nắm bắt vấn đề của bạn. Thể hiện sự sáng tạo ngay từ câu giới thiệu đầu tiên sẽ giúp bạn ghi điểm.

2. What are your strengths/weaknesses? (Điểm mạnh/điểm yếu của bạn là gì?)

Câu hỏi về điểm mạnh và điểm yếu của bạn là cách để nhà tuyển dụng xem xét khả năng xử lý vấn đề và sự phù hợp với công việc của bạn.

Đối với điểm mạnh, bạn không nên quá phô trương và cần biết đâu là điểm bạn cần nhấn mạnh. Đối với điểm yếu, bạn nên thể hiện bạn có tinh thần cầu tiến để sẵn sàng sửa đổi, tiến bộ. Mặt khác, bạn có thể biến chính điểm yếu đó thành điểm mạnh của mình.

Ví dụ:

  • I am considered a good team player. I always try to keep my team together while ensuring the effective work flow. (Tôi luôn là một đồng đội tuyệt vời. Tôi luôn cố gắng kết nối nhóm với nhau và đảm bảo hiệu quả công việc.)
  • I’m ambitious and always eager to learn. I am not afraid to take on new challenges. (Tôi là một người có tham vọng và luôn muốn học hỏi điều mới. Tôi cũng không ngại để tiếp nhận những thử thách mới.)
  • My only weakness is sometimes I push myself too harsh to meet deadlines. Sometimes I overwork myself

3. Why did you leave your last job? (Tại sao bạn lại xin nghỉ công việc trước?)

Lý do nghỉ việc là một trong những câu hỏi phỏng vấn Tiếng Anh thường gặp.

Bạn cần trả lời câu hỏi này thật tinh tế và trung thực. Hãy thể hiện được bạn có mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng và thái độ tốt trong mọi công việc kể cả cũ và mới.

Ví dụ:

  • I wanted to find a job where I can grow professionally. (Tôi muốn tập trung tìm một công việc có thể giúp mình phát triển một cách chuyên nghiệp.)
  • I worked there for a while and I was ready for a new challenge in my career. But my old boss and co-workers were amazing and probably the most hardworking people I have known. (Tôi làm ở chỗ làm cũ một thời gian và nhận ra đã đến lúc để tiếp nhận thử thách mới trong sự nghiệp. Tuy nhiên, sếp và đồng nghiệp cũ của tôi cũng là những người rất chăm chỉ và tốt bụng.)

-> Cách trả lời này thể hiện bạn có mong muốn thử thách bản thân và cả sự tôn trọng dành cho môi trường làm việc cũ. Nhà tuyển dụng sẽ không muốn một ứng viên chê bai, nói xấu đồng nghiệp hoặc sếp.

4. What do you think makes you a good fit for this company? (Điều gì khiến bạn nghĩ rằng mình hợp với công ty này?)

Cũng giống như câu hỏi về điểm mạnh, bạn cần chọn lọc những kinh nghiệm, kỹ năng phù hợp với công việc đang ứng tuyển.

Ví dụ:

  • I am confident in my persuasion and problem-solving skills. (Tôi tự tin vào kỹ năng đàm phán và giải quyết vấn đề của mình).

Nếu bạn đang hướng tới công việc Sales hoặc Consultant, bạn sẽ cần nhấn mạnh vào những kỹ năng như thuyết phục, giải quyết vấn đề…

  • I worked for over 2 years as an SEO editor for a top entertainment website. I am good at writing and can work under pressure. (Tôi đã làm ở vị trí biên tập SEO cho website giải trí hàng đầu hơn 2 năm. Tôi có khả năng viết tốt và làm việc dưới áp lực).

Trong trường hợp bạn ứng tuyển công việc biên tập viên, hãy thể hiện bạn có khả năng viết và làm việc với website…

5. Do you have any questions? (Bạn còn câu hỏi gì không?)

Thực chất, đây cũng là dạng câu hỏi kinh điển giúp bạn gây ấn tượng với bên tuyển dụng. Hãy đừng chỉ nói “không” rồi cảm ơn và ra về. Bạn hãy đưa ra những câu hỏi thể hiện bạn quan tâm và tìm hiểu doanh nghiệp.

Ví dụ:

  • Can you talk about the company culture a bit? (Anh/chị có thể chia sẻ một chút về văn hoá công ty không?)
  • Are there any qualifications that you think I’m missing? (Anh/chị nghĩ có tiêu chí nào tôi còn thiếu sót cho vị trí này?)
  • What are the company’s goals for the upcoming year? (Mục tiêu cho năm tới của công ty là gì?)
  • If I were hired for this role, what would you want me to achieve in my first two months? (Nếu tôi được tuyển cho vị trí này, anh/chị sẽ muốn tôi đạt được gì trong 2 tháng đầu tiên?)

Vận dụng được những cách hỏi này là cách bạn thể hiện sự nhiệt huyết và sẵn sàng cho công việc mới. Ngoài ra, đừng hỏi những câu quá hiển nhiên bạn có thể tự trả lời hoặc về vấn đề lương trừ khi bạn được hỏi.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *