Chủ đề từ vựng tiếng Anh lĩnh vực bóng đá

Bình chọn post

Trong các đề thi IELTS, có thể bạn sẽ gặp phần thi nói hoặc viết về chủ đề bóng đá. Dưới đây là một số chủ đề liên quan đến bóng đá mà bạn có thể gặp trong IELTS:

  1. Why do you think football is so popular around the world?
  2. What do you think makes a successful football team?
  3. Do you prefer watching football matches in a stadium or on television? Why?
  4. What do you think are the benefits of playing football for young people?
  5. Should football players be allowed to express their political views during games?
  6. What role do you think football plays in promoting national unity and identity?
  7. How important do you think sportsmanship is in football?
  8. Should football clubs be allowed to spend unlimited amounts of money on buying players?
  9. In your opinion, what is the best football team in the world and why?
  10. What impact has technology had on the sport of football?

Để trả lời các câu hỏi này, bạn nên luyện tập sử dụng các từ vựng liên quan đến bóng đá, đồng thời tập luyện cách diễn đạt, tạo câu và viết bài với chủ đề bóng đá một cách sáng tạo và tự nhiên. Ngoài ra, bạn cũng nên đọc thêm các bài báo, tạp chí hoặc xem các chương trình thể thao liên quan để mở rộng kiến thức và cập nhật thông tin mới nhất về bóng đá.

Cùng trung tâm anh ngữ RES học bộ từ vựng tiếng Anh về bóng đá phổ biến nhất hiện nay

Từ vựng tiếng Anh về bóng đá

Dưới đây là các từ mà bạn sẽ thường hay gặp và sử dụng nhất trong tiếng Anh về bóng đá. Khi xem các chương trình thể thao nước ngoài bạn cũng sẽ thấy trên các từ ngữ chính thống này được sử dụng.

  • Attack (v): tấn công
  • Attacker (n): cầu thủ tấn công
  • Away game (n): trận đấu diễn ra ở sân đối phương
  • Away team (n): đội chơi trên sân đối phương
  • Ball (n): bóng
  • Beat (v): thắng trận, đánh bại
  • Bench (n): ghế
  • Captain (n): đội trưởng
  • Centre circle (n): vòng tròn tâm điểm sân bóng
  • Champions (n): đội vô địch
  • Changing room (n): phòng thay quần áo
  • Cheer (v): khuyến khích, cổ vũ
  • Coach (n): huấn luyện viên
  • Corner kick (n): phạt góc
  • Corner: quả đá phạt góc
  • Cross (n or v): lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội tại giữa sân hoặc trên sân đối phương.
  • Crossbar (n): xà ngang
  • Defend (v): phòng thủ
  • Defender (n): hậu vệ
  • Draw (n): trận đấu ḥòa
  • Dropped ball (n): cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội
  • Equaliser: bàn thắng san bằng tỷ số
  • Equalizer (n): bàn thắng cân bằng tỉ số
  • Extra time: thời gian bù giờ
  • Field markings: đường thẳng
  • Field (n): sân bóng
  • Field (n): sân cỏ
  • FIFA World Cup: vòng chung kết cúp bóng đá toàn cầu, 4 năm được đăng cai một lần
  • FIFA (Fédération Internationale de Football Association): liên đoàn bóng đá thể giới
  • First half: hiệp một
  • Fit (a): khỏe, mạnh
  • Fixture list (n): lịch thi đấu
  • Fixture (n): trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
  • Forward (n): tiền đạo
  • Foul (n): chơi không đẹp, vi phạm pháp luật, phạm luật
  • Free-kick: quả đá phạt
  • Friendly game (n): trận giao hữu
  • Fullback: cầu thủ có thể chơi mọi vị trí tại hàng phòng ngự
  • Goal area (n): vùng cấm địa
  • Goal kick (n): quả phát bóng
  • Goal line (n): đường biên chấm dứt sân
  • Goal scorer (n): cầu thủ ghi bàn
  • Goal (n): bàn thắng
  • Goalkeeper, goalie (n): thủ môn
  • Goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
  • Goalpost (n): cột sườn thành, cột gôn
  • Ground (n): sân bóng
  • Half-time (n): thời gian nghỉ giữa hai hiệp
  • Handball (n): chơi bóng bằng tay
  • Header (n): cú đội đầu
  • Header: quả đánh đầu
  • Home (n): sân nhà
  • Hooligan (n): hô-li-gan
  • Injured player (n): cầu thủ bị thương
  • Injury time (n): thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
  • Injury (n): vết thương
  • Keep goal: giữ cầu môn (đối với thủ môn)
  • Kick (n or v): cú sút bóng, đá bóng
  • Kick-off (n): quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
  • Laws of the Game: luật bóng đá
  • League (n): liên đoàn
  • LeftBack, Rightback: Hậu vệ cánh
  • Linesman (n): trọng tài biên
  • Local derby or derby game: trận đấu giữa một số đối thủ dưới cùng một địa phương, vùng
  • Match (n): trận đấu
  • Midfield line (n): đường giữa sân
  • Midfield player (n): trung vệ
  • Midfield (n): khu vực giữa sân
  • National team (n): đội tuyển đất nước
  • Offside or off-side (n or adv): lỗi việt vị
  • Opposing team (n): đội bóng đối phương
  • Own goal (n): bàn đá phản lưới nhà
  • Own goal: bàn đốt lưới nhà
  • Pass (n): chuyển bóng
  • Penalty area (n): khu vực phạt đền
  • Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền
  • Penalty shootout: đá luân lưu
  • Penalty spot (n): nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
  • Penalty: quả phạt 11m
  • Pitch (n): sân bóng
  • Play-off: trận đấu giành vé vớt
  • Yellow card (n): thẻ vàng
  • Red card (n): thẻ đỏ
  • Referee (n): trọng tài
  • Score a goal (v): ghi bàn
  • Score a hat trick: ghi ba bàn thắng dưới một trận đấu
  • Score (v): ghi bàn
  • Scoreboard (n): bảng tỉ số
  • Scorer (n): cầu thủ ghi bàn
  • Second half (n): hiệp hai
  • Send a player-off (v): đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
  • Shoot a goal (v): sút cầu môn
  • Side (n): một dưới hai đội thi đấu
  • Sideline (n): đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
  • Spectator (n): khán giả
  • Stadium (n): sân vận động
  • Striker (n): tiền đạo
  • Studs (n): một số chấm trong đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)
  • Substitute (n): cầu thủ dự bị
  • Supporter (n): cổ động viên
  • Tackle (n): bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
  • Team (n): đội bóng
  • The kick off: quả giao bóng
  • Throw-in: quả ném biên
  • Ticket tout (n): người bán vé đắt hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)
  • Tie (n): trận đấu hòa
  • Tiebreaker (n): cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
  • Touch line (n): đường biên dọc
  • Underdog (n): đội thua trận
  • Unsporting behavior (n): hành vi phi thể thao
  • Whistle (n): còi
  • Winger (n): cầu thủ chạy cánh
  • World Cup: vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA công ty 4 năm/lần
từ vựng tiếng anh bóng đá
Từ vựng tiếng anh bóng đá

Mẫu câu được sử dụng về chủ đề Bóng đá

  • Who’s your favorite football player? (Ai là cầu thủ bóng đá đam mê của bạn?)
  • What is your favorite football team? (Đội bóng mà bạn đam mê là đội nào?)
  • I have been always a Barcelona fan. (Mình là người hâm mộ của câu lạc bộ Barcelona.)
  • No way is that offside! (Không đời nào, việt vị rồi mà)
  • He’s got pinpoint accuracy. (Anh ấy có một số đường chuyền cực kỳ chuẩn xác)
  • That’s a blatant handball – An obvious handball, done on purpose. (Đó rõ ràng là một cú chơi bóng bằng tay mà – một cú chơi bóng bằng tay quá rõ ràng, có chủ đích.)
  • He is a prolific scorer from midfield. (Anh ấy là một tiền vệ tâm điểm có hiệu suất ghi bàn cao.)
  • It’s important that coaches choose the right strategy for each match. (Các huấn luyện viên chọn lựa chiến lược đúng đắn cho mỗi trận đấu là cực kỳ quan trọng.)

Trên đây là những từ vựng siêu hay, siêu thông dụng về Bóng đá khi luyện thi IELTS cũng như là trong đời sống.

Hy vọng với vốn từ về Bóng đá này, bạn đã có thể thoải mái nói hay viết về môn thể thao này, hay đơn giản là về đội tuyển Bóng đá Việt Nam với bạn bè toàn cầu nhé! Chúc các bạn thành công.