Từ vựng phổ biến về thời tiết trong IELTS

cụm từ về thời tiết tiếng Anh
Bình chọn post

Rainy, sunny, windy … có lẽ là những từ đầu tiên người học tiếng Anh được tiếp xúc để nói về thời tiết. Từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh rất nhiều và cũng không khó để học vì đây là các cụm từ chuyên ngành, chỉ cần chăm chỉ là có thể học thuộc.

Tuy nhiên, mọi thứ tất nhiên là “không đơn giản như vậy” trong IELTS. Với các đề thi Ielts thì bộ từ vựng về thời tiết phải được kết hợp trong văn viết và văn nói nữa. (speaking và listening)

Danh từ chỉ thời tiết trong tiếng Anh

Climate: khí hậu => giám khảo biết là thí sinh nào cũng biết từ weather rồi, nên khi nói về khí hậu của một vùng, địa phương, ví dụ như nơi bạn sống chẳng hạn, các bạn nên dùng climate nhiều hơn nhé.

  • A lot of people dislike the climate in Hanoi, which is really hot and humid in the summer.

Average temperature: nhiệt độ trung bình

  • The average temperature of Ho Chi Minh City is relatively the same year-round.

Shower: mưa rào

  • We get showers in Saigon practically once every hour.

Spell (of…): một khoảng thời gian ngắn của một hiện tượng thời tiết gì đó

In the South of Vietnam, the climate is generally hot year-round, with a spell of cool weather come winter months.

Shift: thay đổi – một từ khá hay để thay cho change

A shift in temperature

Động từ chỉ thời tiết trong tiếng Anh

Drizzle: mưa phùn

It’s been drizzling for a couple weeks now.

Vary: thay đổi

Climates really do vary from region to region in Vietnam.

Tính từ chỉ thời tiết trong tiếng Anh

  • heavy = torrential (rain) có nghĩa là nặng hạt, mưa lớn

Ví dụ: The regions where the flood hit have been experiencing torrential rain for a week.

  • balmy = pleasantly warm (ấm áp, dễ chịu)

Ví dụ: In the summer, most people flock to Da Nang to enjoy balmy evening walks along the beach

  • sweltering = extremely hot (cực kỳ nóng)

Ví dụ: It really is sweltering inside the house in the summer.

  • muggy = clammy = ẩm ướt (thay cho humid)

Ví dụ: Foreign visitors are not amused by the clammy weather in Hanoi in the summer

  • chilly = cool with some wind

In the fall, the temperature in the city is usually moderate, but it can get quite chilly at night.

Một số câu thường gặp với thời tiết

Trong quá trình học tiếng Anh, việc học mẫu câu sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều để nhớ được từ lâu hơn. Ngoài ra, ôn tập theo mẫu câu cũng sẽ cung cấp cho bạn các ngữ cảnh, nhắc bạn sử dụng từ một cách hợp lý và tư duy sắp xếp câu từ logic. 

Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thường xuyên được dùng khi nói về thời tiết:

  • What’s the weather like? – Thời tiết thế nào?
  • It’s… (sunny/ raining) – Trả lời: Trời đang… (có nắng/ mưa)
  • What a beautiful day! – Hôm nay trời đẹp quá!
  • It’s not a very nice day! – Hôm nay trời không đẹp lắm!
  • What a miserable weather! – Thời tiết hôm nay thật tệ!
  • It’s pouring outside – Bên ngoài trời đang mưa xối xả
  • We had a lot of heavy rain this morning – Sáng nay trời mưa to rất lâu
  • The weather’s fine – Trời đẹp
  • There’s not a cloud in the sky: Trời không một gợn mây
  • The sun’s shining – Trời đang nắng
  • We haven’t had any rain for a fortnight – Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
  • What’s the temperature? —->trời đang bao nhiêu độ?
  • It’s 19°C (“nineteen degrees”) – Bây giờ đang là 19°C
  • Temperatures are in the mid-20s – Bây giờ đang khoảng hơn 20 độ
  • It’s hot —->trời nóng
  • What’s the forecast? – Dự báo thời tiết thế nào?
  • What’s the forecast like? – Dự báo thời tiết thế nào?
  • It’s forecast to rain – Dự báo trời sẽ mưa
  • It’s supposed to clear up – Trời chắc là sẽ quang đãng

Kết luận

Trên đây là những từ vựng về thời tiết thông dụng trong tiếng Anh đã được phân theo từng nhóm rất dễ học. Bạn hãy ôn tập thật nhiều để đạt được hiệu quả cao nhất nhé!

Bạn cũng có thể tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp của RES để được hướng dẫn những kiến thức sâu hơn. Đây là khóa học đặc biệt, được thiết kế dành riêng cho người đi làm và sinh viên năm cuối có nhu cầu học tiếng Anh để ứng dụng ngay trong thực tế và thúc đẩy cơ hội thăng tiến.