Trạng từ – Adverb là một loại từ quan trọng bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu. Với sự hỗ trợ của trạng từ, câu mang một nghĩa khác và cụ thể hơn. Nhưng, mỗi động từ, tính từ sẽ đi kèm với một loại trạng từ riêng. Dưới đây chính là 5 loại trạng từ phổ biến trong câu mà các bạn cần chú ý đặc biệt khi sử dụng khi luyện thi IELTS.
I. Trạng từ là gì ?
Cho ví dụ sau đây. Liệu các bạn có thể ngay lập tức tìm thấy lỗi sai trong hai câu này?
– This hardly won liberty cannot be lightly abandoned
– It was bitter cold
Hai câu trên đều gặp lỗi sai với cách dùng “trạng từ” và cách thành lập “trạng từ”. hardly ( hầu như không, hiếm khi)- hard (khó khăn), bitter (adj)- bitterly ( adv).
Như các bạn thấy, trạng từ trong tiếng anh không phải dễ học nếu không có kiến thức tổng hợp đầy đủ, đặc biệt, dùng thế nào trong IELTS cho hợp lý thì lại là vấn đề khác. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu rõ trạng từ trong tiếng Anh và ứng dụng chi tiết nhé.
Adverbs- trạng từ hay còn gọi là phó từ, là những từ được sử dụng trong câu để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác.
Example:
Bổ nghĩa cho động từ: Can you move it carefully? it’s fragile. ( Bạn có thể di chuyển nó cẩn thận chút được không. Nó rất dễ vỡ)
Bổ nghĩa cho tính từ: The place was strangely quiet. ( Nơi đây yên ắng đến lạ lùng)
Bổ nghĩa cho trạng từ khác: We’ll meet shortly afterward. (Sau này chúng ta sẽ gặp nhau ít hơn).
II. Vị trí của trạng từ
1. Vị trí của trạng từ trong câu
Trạng từ trong tiếng Anh có 3 vị trí cơ bản như sau đây:
Front position- Đầu câu
Những trạng từ ở đầu câu có thể là những từ:
– Bắt đầu một câu hoặc mệnh đề có mối quan hệ với nhau về nghĩa.
Ví dụ: People tend to put on weight in middle age. However, gaining weight is not inevitable. ( Mọi người có xu hướng tăng cân khi ở độ tuổi trung niên. Tuy nhiên, việc tăng cân là không thể tránh khỏi).
– Chỉ thời gian hoặc tần suất
Ví dụ: Recently Vietnam has had a significant development on ICT industry. ( Hiện nay Việt Nam đang có sự phát triển rõ rệt trong ngành công nghệ thông tin).
– Những nhận xét, bình luận sắc thái ý nghĩa về phần còn lại của câu.
Example: Clearly, the research should be continued. ( Rõ ràng, nghiên cứu này nên được tiếp tục).
Unfortunately, We could not see the sun set on the beach. ( Thật không may, chúng ta đã không thể ngắm hoàng hôn trên biển).
Mid position- Giữa câu
– Chỉ tần suất
They always meet for breakfast on Saturday. ( Họ luôn gặp nhau để ăn sáng vào thứ 7).
– Chỉ cách thức
She carefully avoided their eye. ( Cô ấy cẩn thận tránh ánh mắt của họ)
– Làm tăng sắc thái và mức độ cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
The issues are very complicated. ( Vấn đề này rất phức tạp)
She almost never beg someone for helping. (Cô ấy hầu như không bao giờ cầu xin ai đó giúp đỡ)
– Những nhận xét, bình luận sắc thái ý nghĩa về phần còn lại của câu.
When we first heard this news, frankly, we couldn’t believe it. ( Lần đầu tiên nghe tin này, thật lòng mà nói, chúng tôi không thể tin được.
End position- Cuối câu
Các loại trạng từ thường được sử dụng ở vị trí cuối câu thường là những từ như:
– Chỉ cách thức
He plays the guitar very well. (Anh ấy chơi guitar rất giỏi)
– Chỉ thời gian hoặc tần suất
The earthquake occured in Japan last year.
(Trận động đất đã xảy ra ở Nhật Bản năm ngoái)
– Chỉ địa điểm
It’s heavy rain.We couldn’t see anything outside. (Trời mưa rất to, chúng tôi không thể nhìn thấy gì ngoài đó).
2. Vị trí của trạng từ so với các từ loại khác
Động từ
Vị trí của trạng từ so với động từ: Đứng trước sau hoặc động từ thường.
Ví dụ: The children was sleeping, so, she carefully opened the door. (Bọn trẻ đang ngủ nên cô ấy mở cửa rất khẽ).
She can dance ballet marvelously. (Cô ấy múa ballet thật tuyệt).
Tính từ
Vị trí của trạng từ so với động từ: Đứng trước tính từ
That’s an extremely dangerous for you to go to the jungle. ( Thật sự rất nguy hiểm nếu bạn vào rừng).
Trạng từ
Vị trí của trạng từ so với động từ: Đứng trước hoặc sau trạng từ khác
The car turned the corner really quickly. ( Ô tô quay đầu rất nhanh)
III. Phân biệt các loại trạng từ
Theo chức năng, trạng từ được chia thành 7 loại chính.
1. Trạng từ chỉ cách thức
Đây là loại trạng từ rất phổ biến trong tiếng Anh. Trạng từ cách thức được hình thành bằng cách thêm đuôi “ly” đằng sau tính từ.
Ví dụ: Exclusive – Exclusively; Recent – Recently; Beautiful – Beautifully,…
Cách dùng: Diễn tả cách thức hành động xảy ra như thế nào.
Vị trí: giữa hoặc cuối câu, nếu đứng giữa câu, trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ.
Ví dụ: He can speak French fluently.
Tuy nhiên có một trường hợp ngoại lệ:
Tính từ | Trạng từ |
fast | fast |
hard | hard |
late | late |
good | well |
fair | fair |
cheap | cheap |
early | early |
much | much |
little | little |
2. Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ thời gian là những trạng từ thường trả lời cho câu hỏi “When”, chỉ thời gian xảy ra hành động.
Ví dụ: yesterday, tomorrow, next year,…
Cách dùng: Diễn tả thời gian, sự việc xảy ra hay được thực hiện, hành động,… .
Vị trí: Thường đứng cuối câu hoặc đầu câu để nhấn mạnh thời gian xảy ra.
Ví dụ: Yesterday, they dropped in my house but I couldn’t remember who they are.
3. Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ tần suất | Nghĩa |
Always | Luôn luôn |
Usually | Thường xuyên |
NormallyGenerally | Thông thường |
Often | Thường thường |
Sometimes | Thỉnh thoảng |
Hardly | Hầu như không bao giờ |
Rarely | Hiếm khi |
Never | Không bao giờ |
Trạng từ chỉ tần suất
Cách dùng Trạng từ tần suất: Diễn tả, thể hiện mức độ của chất lượng, sự việc, sự vật, trạng thái, điều kiện, mối quan hệ, …
Vị trí: Thường đứng giữa câu.
Ví dụ: The building was completely destroyed after the earthquake.
4. Trạng từ chỉ nơi chốn
Trạng từ chỉ nơi chốn dùng để trả lời cho câu hỏi “Where”.
Ví dụ: here, there, out, away, everywhere, below, along, around, away,…
Cách dùng: diễn tả nơi mà sự vật, sự việc nào đó xảy ra hoặc ở đâu.
Vị trí: Thường được đặt ở giữa câu, ngay sau động từ chính hoặc sau mệnh đề mà nó bổ nghĩa cho.
Ví dụ: Let’s open the box and see what’s inside it/ She goes everywhere with her husband.
5. Adverbs of Degree
Một số trạng từ thông dụng: quite, too, enormously, almost, just, completely, enough, deeply, virtually, fully, greatly, hardly, terribly, fairly, entirely, practically,… .
Cách dùng: Diễn tả, thể hiện mức độ của chất lượng, sự việc, sự vật, trạng thái, điều kiện, mối quan hệ, … .
Vị trí: Thường đứng giữa câu.
Ví dụ: The building was completely destroyed after the earthquake.
6. Adverbs of Evaluation- Trạng từ đánh giá, ước lượng
Một số trạng từ thông dụng: absolutely, definitely, apparently, clearly, honestly, fortunately, unfortunately, frankly, bravely, carelessly, hopefully, …. .
Cách dùng: Dùng để đánh ra, nhận xét, đưa ra quan điểm về một sự việc nào đó, trạng từ ước lượng, đánh giá thường bổ nghĩa cho cả mệnh đề hoặc câu.
Vị trí: Thường đứng đầu hoặc giữa câu.
Ví dụ: Fortunately, they escaped from the fire.
7. Conjunctive adverbs (Linking adverbs)- Trạng từ nối
Một số trạng từ thông dụng: besides, moreover, however, indeed, meanwhile, consequently, furthermore, otherwise, therefore, likewise, thus, additionally, comparatively, finally, next, hence, accordingly,… .
Cách dùng: Có chức năng như liên từ, nối hai mệnh đề hoặc câu.
Vị trí: Thường ở đầu câu để liên kết hai câu với nhau hoặc ở giữa câu để liên kết hai mệnh đề.
Ví dụ: The government went through the decision of destroying historic buildings. Consequently, there aren’t any places of interest here.
IV. CÁCH THÀNH LẬP TRẠNG TỪ
1. Hầu hết các trạng từ đều được cấu tạo từ tính từ thêm “-ly”
Ví dụ: slow- slowly, enormous- enormously, clear- clearly, careful- carefully, annual- annually, hopeful- hopefully, additional- additionally, honest- honestly, … .
Trong một số trường hợp, những từ kết thúc bằng “-ble”, chúng ta thường bỏ “e” trước khi thêm “-ly’.
Ví dụ: true- truly, sensible- sensibly, remarkable- remarkably, horrible- horribly, … .
Nếu tính từ kết thúc là “-y), chúng ta chuyển thành “-” trước khi them “-ly”, trừ một số từ có một âm tiết và kết thúc bằng “-y” như sly, dry,…
Ví dụ: happy- happily, greedy- greedily, sly- slyly, easy- easily, … .
2. Một số trạng từ có “-ly”
Nhưng có thể là tính từ và một số trạng từ có cấu tạo giống như tính từ, do đó có thể khó để tìm và nhận biết trạng từ. Quy tắc dễ nhất là nhìn vào những từ khác đi kèm.
Nếu đứng trước một danh từ, nó có thể là tính từ:
Ví dụ: a early lecture, a late meeting, a short way, a …
Nếu có mối liên hệ đến động từ hoặc đi trước tính từ, nó có thể là trạng từ:
Ví dụ: environmental friendly,
The lesson was cut short.
We met late at night.
She came in early.
Giống như tính từ, trạng từ cũng có dạng so sánh.
Ví dụ: George walked the most slowly of all of them.
The bar chart shows the girls performed the best at maths last year.
3. Trạng từ hình thành từ danh từ
Một số ít trạng từ được cấu thành từ danh từ với hậu tố “-wise”, có nghĩa là bằng cách nào, theo cách nào.
Ví dụ: sideways, clockwise, lengthwise, edgewise, crosswise, … .
He hit the tennis ball sideways. “in a way that sent it off to the side of the court”. ( Anh ấy đánh quá bóng tennis sang một bên.- Bằng cách nào đó anh ấy đã đánh quả bóng sang bên lề của sân tennis).
Trong một số trường hợp, trạng từ kết thúc là “-wise” bổ nghĩa cho ý kiến của mệnh đề và nó giới hạn quan điểm của người nói về một ý kiến, phạm vi của chủ đề.
Ví dụ: otherwise, timewise, likewise,… .
It can’t be too windy. Otherwise, the officials postpone the match. Likewise, heavy rain can be a reason for postponing this match.
4. Những trường hợp đặc biệt
Những trạng từ có hình thức không phổ biến | Chuyển nghĩa |
Với trường hợp này, cấu tạo của tính từ và trạng từ giống nhau hoặc đều kết thúc bằng “-ly” | Trạng từ được cấu tạo từ tính từ có thể có nghĩa khác hoàn toàn với nghĩa của tính từ ban đầu. |
● daily- dailyThe magazine is published daily. ( adv)This is the daily edition of the magazine.( adj)● early- earlyIt is the early edition of the magazine (adj).The magazine arrives early. (adv) ● fast- fastShe is a fast runner. (adj)She runs fast. (adv)● hard- hardTt was a hard problem. (Adj)They play hard. (adv)…………. | ● hard ( tough- cứng)- hardly ( barely- hiếm khi)A desk has a hard surface. (adj)I hardly have time to hang out with friends. (adv) ● late ( tardy- muộn, trễ)- lately ( recently- gần đây, mới đây)He arrived late to the office. (adj)he hasn’t been working lately. (adv)● Free ( no cost- miễn phí)- freely ( without restriction- tự do)Water is free. (adj)You can speak freely. (adv)● pretty ( beautiful- đẹp)- pretty (rather- hơn)She is a pretty child. (adj)She is pretty difficult to control. (adv) |
Những trường hợp đặc biệt của Trạng từ
V. Các lỗi sai thường gặp với trạng từ
Các lỗi sai thường gặp với trạng từ thường là:
Không xác định được từ cần điền là trạng từ hay tính từ.
Ví dụ: He felt badly about the matter.
Badly (adv) dùng trong câu này hoàn toàn sai, bởi sau feel ( động từ chỉ trạng thái, cảm giác như become, taste,…) phải là một tính từ. Do đó phải là “bad”.
Nhầm lẫn giữa những tính từ với trạng từ hoặc các trạng từ có nghĩa khác nhau.
Ví dụ: He was breathing hardly. Trạng từ hardly nghĩa là khiếm khi, không đúng với ngữ nghĩa của câu. Câu này phải dùng “hard”- khó khăn (adverb of manner).
The truck goes extremely fastly. Từ “fast” vừa là trạng từ vừa là tính từ, chúng ta không thêm”-ly”.
Chúng ta cùng làm một bài tập nhé. Xác định lỗi sai, giải thích và sửa lại cho đúng.
He becomes happily when he sees his family.
He is very successfully and earns a lot of money.
The crowded went wildly
She arrived lately.
Answer key
happily”- “happy: sau “become” ( động từ cảm giác, trạng thái” phải là một tính từ.
successfully- successful: sau “tobe” chúng ta cần một tính từ.
wildly- wild: sau từ “went” (động từ chỉ cảm giác), chúng ta cần một tính từ.
lately- late: chúng ta cần một tính từ, chứ không phải một trạng từ, hơn nữa, “lately” nghĩa là gần đây.
VI. Các trạng từ đồng nghĩa cần nhớ
– Nhanh, lập tức: immediately, promptly, urgently, quickly, swiftly, rapidly
– Đầy đủ: adequately, sufficiently
– Cẩn thận, kỹ càng: carefully, cautiously, thoroughly, meticulously, elaborately
– Khá: relatively, quite
– Vô cùng, rất: highly, extremely, very, really
– Hoàn toàn: fully (+verb), absolutely (+adj), completely (+adj), extensively (+ verb/adj)
– Đột ngột: dramatically, suddenly, unexpectedly
– Đặc biệt, cụ thể: Especially, specifically
– Lẫn nhau: mutually
– Hợp lý: reasonably
– Sớm, ngay: shortly, soon, right after/before, briefly
– Đã từng, 1 khi: once
– Hiện tại: currently, recently, lately, already, still
– Đôi khi: occasionally, sometimes
– Ban đầu: firstly, initially, primarily, originally
– Hiếm khi: hardly, seldom, scarcely
– Thường xuyên: frequently, regularly, usually, often, consistently
VII. Luyện tập
Exercise 1: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc.
1. He………….reads a book. (quick)
2. Mandy is a………….girl. (pretty)
3. The class is………….loud today. (terrible)
4. Max is a………….student. (good)
5. You can………….open this tin. (easy)
6. It’s a………….day today. (terrible)
7. She sang the song……. (good)
8. He is a………….driver. (care)
9. He drives the car……(careful)
10. The dog barks……(loud)
Exercise 2: Complete the following sentences with adjective or adverb form of the words.
1. Tina listened to her mother…………. ( careful)
2. Moana was ……………… hurt in a car accident. (serious)
3. She is very ………………. and earns a lot of money. (success)
4. He becomes …………………… when he sees her. (happy)
5. The car goes extremely ……………….. . (fast)
6. He is not a good student, but he writes ………. (good).
7. He is tired because he has worked ……………. .(hard)
8. We’ll have an accident if you don’t drive more ……………….. (careful).
9. She looked ………… , but I’m not sure she was feeling very nervous. (calm)
10. Tom is ………… . He works …………………… (slow)
Exercise 3: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc. Dạng đó có thể là tính từ hoặc trạng từ.
1. Once upon a time there were three little pigs who wanted to see the world. When they left home, their mum gave them some advice: Whatever you do, do it the (good)…………. you can.
2. So the three pigs wandered through the world and were the (happy)…………. pigs you’ve ever seen.
3. They were playing (fun)…………. games all summer long, but then came autumn and each pig wanted to build a house.
4. The first pig was not only the (small)…………. but also the (lazy)…………. of the pigs.
5. He (quick)…………. built a house out of straw.
6. The second pig made his house out of wood which was a bit (difficult)…………. than building a straw house.
7. The third pig followed his mum’s advice and built a strong house out of bricks, which was the (difficult)………….house to build.
8. The pig worked very (hard)…………., but finally got his house ready before winter.
9. During the cold winter months, the three little pigs lived an (extreme)…………. happy life in their houses.
10. They (regular)…………. visited one another and had the (wonderful)…………. time of their lives.
Exercise 4: Choose the best answers
James, a golfer, was playing a round golf yesterday when he (accidental–accidentally) hit his ball into a hole off the golfing greens. James made an (accidental–accidentally) shot. Unexpectedly, an (angry–angrily) gopher appeared. The gopher (angry–angrily) pushed the ball out out of its hole. The gopher complained (loud–loudly). The gopher made a (loud–loudly) complaint. The ball hit him (hard–hardly) on the head. James could (hard–hardly)believe that a gopher was making its home on the golf course. Normally, James has (good–well)eyesight. However, he didn’t see (good–well) this time because his ball did land anywhere near the golf green.
The gopher probably had a (painful–painfully)headache. The gopher lay still for a moment and then blinked its eyes(painful–painfully). The (guilty–guiltily) golfer, James, reached for his ball. “Sorry, little guy!” James said (guilty–guiltily). The gopher disappeared (quick–quickly) into its hole—with the ball! So James (quick–quickly) left the golfing green without his ball. After this experience, James (wise–wisely)wore his glasses whenever he played golf. The (wise–wisely) gopher found a new hole to live in.
Exercise 5: Choose the best answer
1. I did really ………… in the mathematics test.
A. bad
B. badly
2. You were very ……….. to lose the game.
A. unlucky
B. unluckily
3. You should speak more …………..
A. soft
B. softly
4. I’ve never seen her dance so ………….
A. good
B. well
5. That milk tastes ……….
A. sour
B. sourly
6. This brown fur feels ………
A. soft
B. softly
7. The brave men fought……….
A. brave
B. bravely
8. The little boy looked …… . I went over to comfort him and he looked at me……
A. sad/ sad
B. sad/ sadly
9. I tasted the soup …….. but it tasted ……….
A. careful/ wonderfully
B. carefully/ wonderfully
C. carefully/ wonderful
D. careful/ wonderful
10. My mother speaks …… German
A. perfect
B. perfectly
Exercise 6: Đoạn văn sau đây chứa 8 lỗi sai.
Tìm và sửa chúng để tạo thành một bài IELTS Speaking Part 2 hoàn chỉnh.
Exercise 6: Đoạn văn sau đây chứa 8 lỗi sai.
ĐÁP ÁN
Exercise 1:
1. quickly
2. pretty
3. terribly
4. good
5. easily
6. terrible
7. well
8. careful
9. carefully
10. loudly
Exercise 2:
1. carefully
2. seriously
3. successful
4. happy
5. fast
6. well
7. hard
8. carefully
9. calm
10. slow/ slowly
Exercise 3:
1. best
2. happiest
3. funny
4. smallest, laziest
5. quickly
6. more difficult
7. most difficult
8. hard
9. extremely
10. regularly, wonderful
Exercise 4:
1. accidentally
2. accidental
3. angry
4. angrily
5. oud or loudly (both)
6. loud
7. hard (adj & adv have same form)
8. hardly (“barely”, “almost not”)
9. good
10. well
11. painful
12. painfully
13. guilty
14. guiltily
15. quickly
16. quick
17. wisely
18. wise
19. wisely
20. wise
Exercise 6:
1.B
2.A
3. B
4. B
5. A
6.A
7.B
8.B
9.C
10.B
Exercise 7:
1. regular => regularly
2. friendlily => friendly
3. fair => fairly
4. some times => sometimes
5. prettily => pretty
6. greatly => great
7. stressedly => stressed
8. general => generally
Với kiến thức như trên, hy vọng giúp các bạn có thêm nguồn học tập nâng cao hơn trình độ. Hãy chú ý làm bài tập đầy đủ để củng cố kiến thức tốt nhất nha. Nếu còn gì thắc mắc hãy liên hệ ngay với Hệ thống Anh ngữ RES nhé.