Pronoun – Đại từ đóng vai trò quan trọng vì thế người học ngôn ngữ phải chú ý kỹ đến loại từ này. Bài học hôm nay, Hệ thống Anh ngữ RES sẽ giới thiệu đến các bạn những loại đại từ quen thuộc, cách sử dụng khi luyện thi IELTS cũng như bài tập để bạn thực hành, học tập hiệu quả nhé. Nào hãy bắt đầu bài học thôi.
Đại từ trong tiếng Anh là gì
Đại từ trong tiếng Anh (pronoun) là một từ được sử dụng để thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ trong câu. Đại từ được sử dụng để tránh lặp lại danh từ hoặc cụm danh từ đó nhiều lần trong câu. Ví dụ, thay vì nói “John đi đến nhà của John và lấy sách của John”, ta có thể nói “John đi đến nhà của anh ta và lấy sách của anh ta”. Trong ví dụ này, “anh ta” được sử dụng thay cho “John”.
Các loại đại từ phổ biến trong tiếng Anh bao gồm đại từ nhân xưng (personal pronouns), đại từ quan hệ (relative pronouns), đại từ bất định (indefinite pronouns), đại từ định danh (demonstrative pronouns), đại từ tân ngữ (object pronouns), và đại từ sở hữu (possessive pronouns).

Các loại đại từ trong tiếng Anh phổ biến
1. Personal pronouns (Đại từ nhân xưng)
Ngôi | Chủ ngữ | Tân ngữ | |
Số ít | Ngôi thứ nhất Ngôi thứ hai Ngôi thứ ba | IYouHe/She/It | MeYouHim/Her/It |
Số nhiều | Ngôi thứ nhất Ngôi thứ hai Ngôi thứ ba | WeYouThey | UsYouThem |
Ví dụ minh họa Đại từ nhân xưng
- She went to the party with her mother. S (chủ ngữ của động từ)
- I gave her a present on her birthday. S + O (tân ngữ trực tiếp của động từ)
- My mom bought me a watch on my 20th birthday.S +O (tân ngữ gián tiếp của động từ)
- He can’t live without his smart phone. S + O (tân ngữ của giới từ)
2. Indefinite pronouns (Đại từ bất định)
Đại từ bất định (indefinite pronouns) trong tiếng Anh là các đại từ được sử dụng để thay thế cho một danh từ không xác định một cách chung chung hoặc không rõ ràng trong câu. Chúng thường được sử dụng để chỉ số lượng hoặc đếm được của một danh từ.
some- | something, someone, somebody | Someone is knocking at the door. |
any- | anything, anyone, anybody | Anyone can take part in the party. |
every- | everything, everyone, everybody | Everybody needs air and water to live. |
no- | nothing, no one, nobody | No one in our company works on Saturday. |
Khác | all, one, none, another, each… | None of them was suitable for the job. |
Ví dụ về cách sử dụng đại từ bất định:
- “Somebody called you while you were out.” (Ai đó đã gọi bạn khi bạn đi ra ngoài.)
- “I didn’t buy any oranges at the store.” (Tôi không mua bất kỳ quả cam nào ở cửa hàng.)
- “Every student in the class must take the test.” (Mỗi học sinh trong lớp phải làm bài kiểm tra.)
- “None of the cakes were left at the party.” (Không cái bánh nào còn lại ở buổi tiệc.)
- “Many people enjoy listening to music.” (Nhiều người thích nghe nhạc.)
3. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
Đại từ sở hữu (possessive pronouns) trong tiếng Anh là những đại từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ với một danh từ hoặc cụm danh từ. Chúng thường được sử dụng để thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ, và được sử dụng để tránh lặp lại danh từ đó trong câu.
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu | Tính từ sở hữu |
I | mine | my |
you | yours | your |
he | his | his |
she | hers | her |
it | its | its |
we | ours | our |
they | theirs | their |
Minh | Minh’s | Minh’s |
Ví dụ về cách sử dụng đại từ sở hữu:
- “This book is mine.” (Cuốn sách này là của tôi.)
- “Is this pencil yours?” (Cây bút chì này của bạn phải không?)
- “The car is his.” (Chiếc xe ô tô đó là của anh ấy.)
- “The cat licked its paw.” (Con mèo liếm móng tay của nó.)
- “This house is ours.” (Ngôi nhà này là của chúng tôi.)
- “The bikes are theirs.” (Những chiếc xe đạp đó là của họ.)
4. Reflexive pronouns (Đại từ phản thân)
Đại từ phản thân (reflexive pronouns) trong tiếng Anh là các đại từ được sử dụng để chỉ người hoặc vật trong câu làm hành động và đồng thời là đối tượng của hành động đó. Chúng thường được sử dụng khi đối tượng của động từ trong câu chính là chủ ngữ của động từ phụ trong mệnh đề phụ.
Đại từ nhân xưng | Đại từ phản thân |
I | myself |
you | yourself / yourselves |
he | himself |
she | herself |
it | itself |
we | ourselves |
they | themselves |
Ví dụ về cách sử dụng đại từ phản thân:
- “I hurt myself when I fell off the bike.” (Tôi làm tổn thương cho chính mình khi tôi ngã khỏi chiếc xe đạp.)
- “Did you buy yourself a new shirt?” (Bạn có mua cho mình một chiếc áo sơ mi mới không?)
- “He blamed himself for the mistake.” (Anh ta đổ lỗi cho chính mình vì lỗi lầm đó.)
- “She talked to herself in the mirror.” (Cô ấy nói chuyện với chính mình trong gương.)
- “We gave ourselves a break after working all day.” (Chúng tôi nghỉ ngơi sau khi làm việc cả ngày.)
- “Did you make yourselves something to eat?” (Bạn có tự làm cho mình đồ ăn gì không?)
- “They enjoyed themselves at the party.” (Họ đã vui vẻ tại buổi tiệc.)
5. Relative pronouns (Đại từ quan hệ)
Đại từ quan hệ (relative pronouns) trong tiếng Anh được sử dụng để kết nối một câu với một cụm danh từ hoặc mệnh đề khác trong câu. Chúng giúp cho người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các danh từ hoặc mệnh đề trong câu.
Đại từ quan hệ | Chức năng trong câu | Ví dụ |
Who | Chỉ người: S, O | The girl who is wearing the red shirt is my neighbor. |
Whom | Chỉ người: O | The people whom my parents are talking to are my relatives. |
Which | Chỉ người và vật: S, O | Did she take my computer which I put on the table? |
Whose | Chỉ tính sở hữu: N whose N | Mr. David, whose son has just achieved the first prize in the last Math competition, is very proud of what his son has done. |
That | Chỉ người và vật: S and O | I love eating fruits which are rich in vitamins. |
6. Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ định)
Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) trong tiếng Anh là các đại từ được sử dụng để chỉ đến một danh từ cụ thể trong câu, nhưng không đặt tên cho nó. Chúng giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về danh từ đang được nhắc đến.
Tính từ chỉ định | Đại từ chỉ định | Đại từ chỉ định số nhiều |
this | this | these |
that | that | those |
Ví dụ về cách sử dụng đại từ chỉ định:
- “This is my phone.” (Đây là điện thoại của tôi.)
- “That is a beautiful sunset.” (Kia là một bình minh đẹp.)
- “These are my shoes.” (Đây là đôi giày của tôi.)
- “Those are his books.” (Kia là những cuốn sách của anh ấy.)
7. Interrogative pronouns (Đại từ nghi vấn)
Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns) trong tiếng Anh được sử dụng để hỏi về danh từ hoặc thông tin cụ thể trong câu. Chúng giúp người nói hoặc người viết tìm kiếm thông tin mà họ muốn biết.
Đại từ nghi vấn | Chức năng trong câu | Ví dụ |
who | S, O | Who will cook lunch? |
whose | S, O | Whose book did you borrow? |
what | S, O | Which flight takes off first? |
which | S, O | What kind of fast food do you like to eat? |
Ví dụ về cách sử dụng đại từ nghi vấn:
- “Who is the new employee?” (Ai là nhân viên mới?)
- “Whom did you speak to on the phone?” (Bạn đã nói chuyện với ai qua điện thoại?)
- “What is your favorite color?” (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
- “Which dress should I wear to the party?” (Tôi nên mặc chiếc váy nào đến bữa tiệc?)
- “Whose pen is this?” (Cây bút này thuộc về ai?)
- “Where are you from?” (Bạn đến từ đâu?)
- “When is the meeting?” (Cuộc họp diễn ra khi nào?)
Kết luận
Với chia sẻ kiến thức và bài tập ở trên, các bạn hãy cố gắng hoàn thành bài tập để ghi nhớ tốt hơn. Hy vọng các bạn đã có được nhiều kiến thức về Đại từ, củng cố kiến thức, nâng cao trình độ bản thân, giúp việc luyện thi IELTS được tốt hơn!
Đừng quên bạn có thể tham khảo và đăng ký các khóa học Ielts tại RES cũng như các khóa học tiếng Anh khác. Chúng tôi là một trong những trung tâm luyện thi Ielts xuất sắc tại Việt Nam với hơn 40 chi nhanh và hơn 55.000 học viên theo học trên khắp cả nước.