Phrasal verb là gì?
Phrasal verb là một dạng tiếng Anh mà bạn thường xuyên gặp trong các câu cấu trúc tiếng Anh. Đây là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (particles). Các tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Phrasal verb sẽ tạo nên câu văn hoàn toàn khác biệt so với động từ tạo nên nó.
Ví dụ điển hình về phrasal verb
Chúng ta có từ “pick” có nghĩa là chọn hoặc lấy gì đó, nhưng khi thêm giới từ “up” thì nghĩa sẽ hoàn toàn khác
- Can you pick up Nam after volleyball practice? Bạn có thể đón Nam sau giờ thực hành bóng rổ không?
Rõ ràng “pick” + “up” sẽ có nghĩa là đón, đến đón ai đó.
Học phrasal verb sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên như người bản ngữ. Hãy cùng tìm hiểu phrasal verb là gì? Và đến với 200 phrasal verbs thông dụng được sử dụng thường xuyên nhất.
Cấu tạo của phrasal verbs
Có 3 cách tiêu biểu để cấu tạo thành 1 phrasal verb trong tiếng anh, đó là sự kết hợp giữa động từ, giới từ và trạng từ. Động từ trong cấu trúc này có thể là nội động từ (intransitive) hay ngoại động từ (transitive) đều được
Chúng ta cùng tìm hiểu cấu tạo ừng phần của phrasal verb một cách chi tiết hơn nhé.
Động từ và giới từ (verb + preposition)
Đầu tiên, verb + preposition (động từ + giới từ) là dạng khá phổ biến nhất. Đây là loại mà bạn thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Khi động từ và giới từ tạo thành phrasal verb sẽ giúp câu nói của bạn trở nên phong phú hơn.
Một số giới từ: on, in, at, for, into, from, to, by, of, about,…
Ví dụ minh hoạ
- blow up: nổ tung
- come across: tình cờ gặp
- look after: chăm sóc
- count on: dựa vào
Động từ và trạng từ (verb + adverb)
Dạng thứ 2 của phrasal verb là sự kết hợp giữa động từ và 1 trạng từ.
Một số trạng từ: up, down, anyway, out, back, through, off.
Ví dụ minh hoạ
- Look up: tra (từ)
- get along: hòa thuận
- drop back: tụt lại
- get away: chạy trốn, trốn thoát
- hand down: truyền lại
Động từ, trạng từ và giới từ (verb + adverb + preposition)
Và cuối cùng, khi một động từ kết hợp với cả giới từ và trạng từ cũng có thể tạo nên phrasal verb. Cấu trúc động từ, trạng từ và giới từ
Ví dụ minh hoạ
- look down on: coi thường
- come up with: nghĩ ra
- run out of: hết, cạn kiệt
- cut down on: cắt giảm, giảm bớt
- break up with: chia tay với
Các cấu trúc phrasal verb phổ biển
1. Phrasal verb với GET
STT | CỤM ĐỘNG TỪ | DỊCH NGHĨA | VÍ DỤ |
1 | Get about | Vực lại sau một cơn ốm | Unluckily, the cup fell down under stairs |
2 | Get across (to sb) | Truyền đạt được đến ai đó | Sam fell over a chair when came into the house |
3 | Get after | Thúc giục | Jane broken her leg because she fell off the horse |
4 | Get along | Hòa thuận | The cat fell out of window |
5 | Get around | Lách luật, di chuyển từ nơi này đến nơi khác, được biết đến | The shop fell into debt |
6 | Get at | Chạm, với tới, khám phá ra điều gì | I fell in love with him at first sight |
7 | Get away | Thoát khỏi, rời đi | The criminal got away from prison |
8 | Get back | Quay lại với một ai đó hoặc tình trạng nào đó | Finally, she get back to me |
9 | Get by (on,in,with st) | Xoay sở | I didn’t get back home until midnight |
2. Phrasal verb với GO
STT | CỤM ĐỘNG TỪ | DỊCH NGHĨA | VÍ DỤ |
1 | Go along | Đi cùng ai đến nơi nào đó | I will go along with him to Japan next year |
2 | Go away | Rời, đi khỏi | Tell him to go away! |
3 | Go beyond something | Vượt ngoài, vượt khỏi | The cost of marketing should not go beyond 10% avenue. |
4 | Go down | Hạ, giảm (giá) | The crime rate shows no signs of going down. |
5 | Go through | Chịu đựng, trải qua việc gì đó | No one can imagine what he’s going through |
6 | Go up | Tăng | She always worry when her weight going up |
3. Phrasal verb với LOOK
STT | CỤM ĐỘNG TỪ | DỊCH NGHĨA | VÍ DỤ |
1 | Look back | Ngẫm lại một chuyện gì đó đã qua | I miss my grandmother so much when I look back on my childhood |
2 | Look for (st) | Tìm kiếm thứ gì đó | What are you looking for |
3 | Look forward to (st) | Mong chờ điều gì đó | I’m looking forward to coming home |
4 | Look out (for sb/st) | Cận thận, coi chừng… | You should look out wildlife species in the forest |
5 | Look up | Tra cứu thứ gì | Oxford dictionary is the best choice to look up new words |
4. Phrasal verb với TAKE
STT | CỤM ĐỘNG TỪ | DỊCH NGHĨA | VÍ DỤ |
1 | Take after sb | Giống ai đó về ngoại hình, tính cách | John takes after his mother |
2 | Take off | Cất cánh | The plane took off 5 minutes ago |
3 | Take st down | Ghi lại | I took down everything my leader talk to me |
4 | Take st back | Trả lại thứ đã mua | There is a mistake in color of the shirt I order so I will take it back |
5 | Take st up | Bắt đầu một thói quen, sở thích mới | He has taken up dancing |
5. Các Phrasal verb khác
Kết luận
Như vậy Res vừa giới thiệu qua về phrasal verb và các cấu trúc thường gặp nhất hiện nay. Với ai đang tập luyện thi ielts cho người mới bắt đầu thì nên hiểu và nắm chắc các phrasal verb hay gặp nhất vì chúng thường xuyên xuất hiện trong các đề thị Ielts.
Ngoài ra tại Res chúng tôi còn bổ sung chuyên mục học ielts online để học viên có thể thực hành và tham khảo thêm các bài tập tiếng Anh.
Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả.