Trung tâm anh ngữ RES nghĩ rằng chắc hẳn ai cũng đã từng – đang có vật nuôi trong nhà cùng với những kỉ niệm khó quên đối với thú cưng của mình. Chúng không đơn thuần chỉ là vật nuôi, nó còn là người bạn, người thân.
Và đó cũng là chủ đề mà Hệ thống Anh ngữ RES muốn gửi đến bạn qua bài viết này với chủ đề luyện thi IELTS: Pets and Animals. Đây là chủ đề thuộc IELTS Speaking Part 1. Xem ngay bên dưới nhé.
Một số câu hỏi và câu trả lời chủ đề Pets and Animals
1. What’s your favourite animal? Why?
That would be monkeys, especially the babies. I think they’re fascinating because they behave so much like humans.
- fascinating (adj): thú vị
- behave (v): có hành vi
2. What is the most popular animal in your country?
Internationally, I think we are known for the water buffalo. It was the mascot of the Sea Games, a sports tournament for countries in Southeast Asia, when it was hosted in Vietnam.
- water buffalo (n): trâu nước
- mascot (n): linh vật (trong các đại hội thể thao)
- Southeast Asia (n): khu vực Đông Nam Á
- be hosted in: được tổ chức ở
3. Have you ever had a pet before?
Actually, I have a couple of cats at home. One is a tabby and the other is British short hair. They’re adorable and I play with them whenever I have time.
- a couple of sth: một cặp, một đôi, cũng có thể dùng như một vài.
- tabby (n): mèo mướp
4. Where do you prefer to keep your pet, indoors or outdoors?
Indoors, because they’re cats. They are known to prey on wild birds which can lead to devastating loss of wild species. Besides, I want to keep them away from the roads where there are a lot of vehicles.
- prey (v): săn mồi
- devastating loss (adj + n): mất mát to lớn
- to keep sth/so away from sth: ngăn không cho tiếp xúc.
Một số từ vựng chủ đề Pets and Animals
Chủ đề “Thú cưng và Động vật” là một chủ đề thường được đưa ra trong bài thi IELTS. Dưới đây là một số ý và từ vựng bạn có thể sử dụng để nói về chủ đề này:
Ý thứ nhất: Lợi ích của việc nuôi thú cưng và quan tâm đến động vật:
Việc nuôi thú cưng có nhiều lợi ích. Đầu tiên, chúng ta có thể tìm thấy niềm vui và sự thoải mái từ sự gần gũi với thú cưng. Hơn nữa, nuôi thú cưng còn giúp giảm căng thẳng và tăng cường tâm trạng tích cực. Ngoài ra, việc chăm sóc thú cưng cũng giúp con người phát triển trách nhiệm và tình yêu thương đối với các loài động vật.
Từ vựng:
- Thú cưng (Pets)
- Lợi ích (Benefits)
- Niềm vui (Joy)
- Thoải mái (Comfort)
- Căng thẳng (Stress)
- Tâm trạng tích cực (Positive mood)
- Chăm sóc (Care)
- Trách nhiệm (Responsibility)
- Tình yêu thương (Affection)
Ý thứ hai: Vấn đề bảo vệ động vật:
Tuy nhiên, việc quan tâm đến động vật cũng đặt ra nhiều vấn đề về bảo vệ và quản lý. Nhiều loài động vật đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống và săn bắn trái phép. Điều này đòi hỏi sự tập trung vào việc bảo vệ các loài động vật quý báu và duy trì sự cân bằng trong hệ sinh thái.
Từ vựng:
- Bảo vệ (Protection)
- Tuyệt chủng (Extinction)
- Mất môi trường sống (Habitat loss)
- Săn bắn trái phép (Illegal hunting)
- Cân bằng hệ sinh thái (Ecological balance)
Ý thứ ba: Cách thức quản lý thú cưng và động vật hoang dã:
Quản lý thú cưng và động vật hoang dã là một phần quan trọng để đảm bảo sự tồn tại của chúng. Việc hạn chế nuôi thú cưng hoặc áp dụng các quy định về chăm sóc thú cưng giúp ngăn chặn việc nuôi thú cưng quá mức và đảm bảo họ có môi trường sống tốt nhất. Đối với động vật hoang dã, việc thiết lập các khu bảo tồn và áp dụng các biện pháp bảo vệ là cần thiết để duy trì sự đa dạng sinh học.
Từ vựng:
- Quản lý (Management)
- Hạn chế (Limit)
- Quy định (Regulations)
- Môi trường sống (Habitat)
- Khu bảo tồn (Conservation area)
- Đa dạng sinh học (Biodiversity)
Trong đề thi IELTS, bạn có thể sử dụng những ý và từ vựng trên để trả lời câu hỏi, viết bài luận hoặc thảo luận về chủ đề “Thú cưng và Động vật.” Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ chủ đề và có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách sáng sủa và logic.
Đừng quên nếu bạn cần một trung tâm luyện thi Ielts uy tín thì có thể liên hệ với RES để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí nhé.