Luyện thi IELTS Listening chủ đề Marrige: Hôn nhân trong bài thi Listening có thể xuất hiện nhỏ lẻ nhưng cũng có thể là một topic chính trong một bài giảng hoặc là một chủ đền nghiên cứu được 2 sinh viên trao đổi.
Tuy đây chủ đề bạn đang được học nằm trong luyện thi IELTS listening tại các kỹ năng khác bạn hoàn toàn vẫn có thể gặp chủ đề “hôn nhân” nhé!
Luyện thi IELTS Listening: Danh từ
betrothal | việc hứa hôn |
bigamy | chế độ hai vợ hai chồng |
court | sự ve vãn, tán tỉnh |
date | sự hẹn hò |
engagement | việc hứa hôn |
espousal | đám cưới, hôn lễ |
marriage ceremony | lễ cưới |
matrimony | hôn nhân, đời sống vợ chồng |
monogamy | chế độ một vợ một chồng |
nuptials | đám cưới, hôn lễ |
polygamy | chế độ nhiều vợ nhiều chồng |
wedding | đám cưới |
wedding party | tiệc cưới |
wedlock | sự kết hôn |
Fiancé | hôn phu |
fianceé | hôn thê |
suitor | người cầu hôn |
fancy man | người tình nam |
fancy woman | người tình nữ |
lover | người tình |
swain | người tình, người cầu hôn (nam) |
sparker | trai lơ |
wedding ceremony | lễ cưới |
groom | chú rể |
bridegroom | chú rể |
bride | cô dâu |
bestman | phụ rể |
groomman | phụ rể |
bridesmaid | phụ dâu |
flowergirl | cô gái cầm hoa (trong lễ cưới) |
husband | chồng |
wife | vợ |
couple | đôi vợ chồng |
spouse | chồng hoặc vợ |
wedding ring | nhẫn cưới |
bridal bouquet | bó hoa cưới (cô dâu) |
bridal veil | khăn trùm đầu cô dâu |
wedding card | thiệp cưới |
bottom drawer / hope chest | ngăn tủ đựng quần áo cưới của phụ nữ chuẩn bị đi lấy chồng |
marriage certificate | giấy hôn thú |
confetti | công fet ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè) |
congratulations | lời chúc mừng |
wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới |
paper wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 1 (giấy) |
cotton wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 2 (vải) |
leather wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần 3 (da) |
linen wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần 4 (vải lanh) |
wood weddng anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 5 (gỗ) |
iron wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 6 (sắt) |
wool wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 7 (len) |
bronze wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 8 (đồng) |
pottery wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 9 (gốm) |
tin wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 10 (thiếc) |
steel wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 11 (thép) |
silk wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 12 (tơ lụa) |
lace wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 13 (đăng ten) |
ivory wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 14 (ngà) |
glass wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 15 (thủy tinh) |
china wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 20 (sứ) |
silver wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 25 (bạc) |
pearl wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 30 (ngọc trai) |
jade wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 35 (ngọc bích) |
ruby wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 40 (hồng ngọc) |
sapphire wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 45 (saphia) |
golden wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 50 (vàng) |
emeral wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 55 (ngọc lục bảo) |
diamond wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 60 (kim cương) |
honeymoon | tuần trăng mật |
dowry | của hồi môn |
marriage portion | của hồi môn |
divorce | cuộc li hôn |
separation | cuộc li thân |
celibacy | cánh độc thân |
cuclock | người chồng bị cắm sừng |
ménage à trois/ love triangle | mối tình tay ba |
Luyện thi IELTS Listening: Động từ
accept | nhận lời |
announce | báo tin |
betroth | hứa hôn |
co-habit | ăn ở với nhau như vợ chồng |
comfort | dỗ dành, an ủi |
congratulate | chúc mừng |
cuckold | cắm sừng |
divorce | li dị |
engage | hứa hôn |
fall in love | phải lòng |
flirt | tán tỉnh, vờ tán tỉnh |
get married (to) | cưới ai |
love | yêu |
marry | cưới |
pet | cưng, nuông chiều |
portion | cho của hồi môn |
propose marriage (to) | cầu hôn (với) |
remarry | tái hôn |
separate | li thân |
share | chia sẻ |
wed | cưới |
Luyện thi IELTS Listening: Tính từ
betrothed | đã hứa hôn |
bridal | thuộc về cô dâu, thuộc về hôn lễ |
celibate | độc thân |
childless | không có con |
divorced | đã li dị |
engaged | đã hứa hôn |
faithful | chung thủy |
fancy-free | vô tư lự |
flirtatious | lẳng lơ |
happy | hạnh phúc |
jealous | ghen tuông |
love-lorn | sầu muộn, thất tình |
lovesick | tương tư |
married | đã kết hôn |
morganatic | (kết hôn) không môn đăng hộ đối |
nuptial | thuộc về hôn nhân |
pert | sỗ sàng |
portionless | không có của hồi môn |
romactic | lãng mạn |
separated | đã li thân |
shy | e lệ, nhút nhát |
single | độc thân |
sparkish | hay tán gái |
timid | e lệ, nhút nhát |
HỆ THỐNG ANH NGỮ RES – LUYỆN THI IELTS SỐ 1 VIỆT NAM
Với 15 năm thành lập trên 40 cơ sở toàn quốc
Chuyên đào tạo tiếng Anh 4 kỹ năng và luyện thi IELTS số 1 Việt Nam
Là Đối tác Xuất sắc nhất của Hội Đồng Úc (IDP) từ năm 2012 đến nay
Là trường Anh ngữ có số lượng Giáo viên chấm thi IELTS giảng dạy nhiều nhất Việt Nam
Hơn 55.000 Học viên theo học
Hơn 95% học viên đạt IELTS điểm mục tiêu và vượt qua điểm cam kết
Hàng nghìn học viên đạt 6.0 – 8.5 IELTS
Là Nhà bảo trợ chuyên môn và đồng sản xuất chương trình tiếng Anh của VTV7 (kênh truyền hình Giáo Dục VN)
🌟 Hotline: 1900232325 – 0979043610
🌟 Website: www.res.edu.vn