Giới thiệu bản thân trong tiếng Anh hay còn gọi là Introduce yourself by English là chủ đề rất hay gặp. Không chỉ trong giao tiếp, học hành, thi cử mà còn trong cả công việc. Đặc biệt là phỏng vấn thì gần như đây là câu hỏi bắt buộc.
RES đã tổng hợp tất tần tận các cách giới thiệu bản thân theo nhiều phong cách để bạn tham khảo. Mỗi trường hợp sẽ có những ví dụ cụ thể để bạn tham khảo luyện thi ielts speaking tốt hơn. Cùng tìm hiểu bên dưới nhé
Bố cục bài “Introduce yourself” bằng tiếng Anh
Phần tự giới thiệu bản thân đều cần phải đảm bảo bao gồm những phần trọng yếu như sau:
- Lời chào lịch sự với người đối diện
- Giới thiệu tên
- Giới thiệu tuổi (không nhất thiết phải nói rõ số tuổi, có thể chỉ năm sinh)
- Giới thiệu quê quán, xuất xứ
- Giới thiệu nghề nghiệp, chức vụ
- Giới thiệu về sở thích cá nhân hoặc mô tả ngắn gọn về bản thân
Ngôn ngữ sử dụng trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng anh
Lời chào hỏi ban đầu với người đối diện được cho là vô cùng quan trọng để tạo được một ấn tượng tốt, vì vậy nên khi mở đầu bài nói bằng câu chào xã giao là điều cần thiết. Có những điểm lưu ý chung như sau:
- Biết đối tượng của mình là ai. Lưu ý rằng đối tượng người nghe của bạn rất quan trọng, bởi với mối đối tượng khác nhau (sếp, đồng nghiệp, bạn mới, người lạ,…) sẽ có những cách lựa chọn từ ngữ khác nhau.
- Đừng nói những câu ngắn, cụt lủn vì dễ làm cho người khác cảm thấy hụt hẫng. Hãy mở rộng vốn từ và ý tưởng của mình để đối phương hiểu thêm một chút về con người bạn nhé.
- Sử dụng ngôn ngữ lịch sự nhưng không cần quá trang trọng. Trừ khi bạn đang ở trong một cuộc họp cấp nhà nước, bạn sẽ không muốn tạo ra quá nhiều rào cản trong ngay lần gặp đầu tiên đâu.
- Tránh sử dụng ngôn ngữ khiếm nhã, khơi gợi ý nghĩ xấu hay có ý xúc phạm người khác. Ai cũng muốn có được sự yêu quý từ những người bạn mới, chứ không phải là lòng hận thù, phải không?
8 bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
1. Lời chào
Bao giờ chúng ta cũng bắt đầu bằng một lời chào thân thiện, phải không. Cùng học cách chào hỏi căn bản nhưng bằng nhiều phiên bản khác nhau bên dưới nhé.
Lời chào | Ý nghĩa | Đối tượng sử dụng | Mức độ trang trọng |
Good morning/ Good afternoon/ Good evening | Chào buổi sáng, buổi chiều, buổi tối | Tất cả đối tượng | ★★★★★ |
Hello Mr./Mrs.(tên) | Chào ông/ bà/ anh/ chị … | Tất cả đối tượng | ★★★★★ |
Hi / hey (+tên) | Chào | Bạn bè, đồng nghiệp thân thiết, người thân trong gia đình | ★★★☆☆ |
Greetings | Kính gửi lời chào đến quý vị | Khách mời trong buổi tiệc, buổi lễ hoặc buổi trình diễn | ★★★★★ |
Good day, sir/ madam! | Chúc ngày mới tốt lành | Tất cả đối tượng | ★★★★☆ |
What’s up?/ How’s it going? | Mọi chuyện sao rồi? Ổn cả chứ | Bạn bè, đồng nghiệp thân thiết, người bằng tuổi/ nhỏ tuổi hơn | ★☆☆☆☆ |
How’s everything?How are things? | Dạo này bạn thế nào? | Bạn bè, đồng nghiệp thân thiết, người bằng/ nhỏ tuổi, người lớn tuổi nhưng có mối quan hệ thân thiết | ★★☆☆☆ |
Welcome | Chào mừng anh/ chị và các bạn | Khách mời trong buổi tiệc, buổi lễ hoặc buổi trình diễn | ★★★★★ |
Nice to meet you!Good to meet you!Great to meet you!Pleased to meet you!Happy to meet you! | Rất vui được làm quen với bạn/ anh/ chị | Tất cả đối tượng trong lần đầu gặp gỡ | ★★★★☆ |
2. Giới thiệu tên
Sau khi mở đầu bằng câu chào thân thiện, mọi người sẽ giới thiệu tên đúng không nào? Tham khảo cách giới thiệu tên cơ bản nhất bằng Tiếng Anh sau đây:
- My name is …(tên tôi là)
- I am … (tôi là…)
- You can call me … (Bạn có thể gọi tôi là …)
- I go by the name…/ I am known by the name … Tôi thường được biết tới với cái tên…
- What’s your name? Mine is ….Tên bạn là gì? Tên tôi là …
Đối với mỗi trường hợp ở trên, các bạn điền tên mình vào. Đó có thể là tên, họ, hoặc thậm chí là nickname nếu bạn muốn. Thường mọi người sẽ giới thiệu tên thật trước, sau đó nói “but you can call me …” sau đó điền biệt danh của mình để đối phương cảm thấy gần gũi và dễ nhớ hơn.
Trong những tình huống trang trọng hơn như trong cuộc họp, buổi phỏng vấn hoặc những bữa tiệc lớn, bạn có thể thêm một số câu ngỏ ở phía trước để thể hiện sự lịch thiệp trong câu nói của mình.
- Can/May I introduce myself? – My name is ……
- I’m glad for this opportunity to introduce myself. I am….
- I’d like to take a quick moment to introduce myself. You can call me …
3. Giới thiệu tuổi
Để câu giới thiệu này thêm phần trang trọng, hãy thay chữ “old” bằng “of age” nhé.
Cấu trúc: I am + số tuổi + years old/ years of age.
Ví dụ: I am 23 years old = I am 23 years of age: Tôi 23 tuổi.
Lưu ý: Một số bạn thường chỉ nói “I am 23 years” là không chính xác, vì một người làm sao có thể so sánh với sự vật là thời gian được đúng không?
I am in my early/ late + số tuổi chẵn + s.
Ví dụ: I am in my early 30s: Tôi đang ở đầu 30./ I am in my late 50s: Tôi ở gần cuối tuổi 50 rồi.
I am under/ over/ nearly + số tuổi chẵn)
Ví dụ: I am over 30 now.
Trong một vài trường hợp cụ thể, khi bạn giới thiệu tuổi nhưng cũng không muốn công khai số tuổi thật của mình, hãy nói “I am in my early/ late” hoặc “I am under/ over/nearly” + số tuổi chẵn để người đối diện tiện xưng hô.
I was born in/ in the year + số năm
Ví dụ: I was born in 1980: Tôi sinh năm 1980.
Giới thiệu tuổi bằng năm sinh cũng là một cách khá phổ biến để giới thiệu tuổi, đặc biệt là trong văn hoá Á Đông. Nếu bạn muốn biết đối phương có cùng năm sinh với mình hay không, hãy áp dụng mẫu câu này.
I just turned + số tuổi.
Ví dụ: I just turned 18 last week: Tôi vừa bước sang tuổi 18.
I am getting old now: Tôi sắp già rồi. Một cách nói khá vui đối với những người đang bước sang độ tuổi trung niên phải không.
I am a + số tuổi-year-old + danh xưng
Ví dụ: I am a 16-year-old highscool student: Em là một học sinh cấp ba 16 tuổi.
4. Giới thiệu quê quán, xuất xứ
Tiếp đến trong phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là về quê quán và xuất xứ của bạn. Một số cấu trúc mẫu bên dưới để bạn tham khảo.
- I am from / I come from + tên địa danh
- I was born and raised in + tên địa danh
- I a daughter/ son of the region of + tên địa danh
- I can proudly say that I come from + tên địa danh, which …
- Tên địa danh + is where I grew up.
- I’m currently living in + tên địa danh
Địa danh ở đây có thể là tên quốc gia, tỉnh/ thành phố quê hương bạn, hoặc thậm chí là khu vực bạn đang sống. Thông tin nơi bạn sinh ra, lớn lên, hoặc sinh sống giúp đối phương hiểu hơn về văn hoá, phong tục tập quán của bạn, từ đó có những cách cư xử đúng mực hơn.
5. Nói về nghề nghiệp
Đối với giới thiệu nghề nghiệp, bạn chỉ cần điền nghề nghiệp vào vị trí để hoàn thiện câu:
- I am + a/an + nghề nghiệp/chức vụ → I am a highschool teacher: Tôi là giáo viên cấp ba.
- I work as + a/an + nghề nghiệp/chức vụ→ I work as a sales person at a convenience store. : Tôi là nhân viên bán hàng ở cửa hàng tiện lợi.
- I have been a/an + nghề nghiệp/chức vụ + for many years → I have been a illustrator for 5 years: Tôi làm thiết kế đồ hoạ được 5 năm rồi.
- I am an experienced + nghề nghiệp/chức vụ. → I am an experienced engineer: Tôi là một kỹ sư lành nghề/ có nhiều kinh nghiệm
- I am an + lĩnh vực + expert → I am an marketing expert.
- Lĩnh vực + is my area of expertise → Computer programming is my area of expertise
Đối với mẫu câu 4, 5 và 6, bạn vừa có thể giới thiệu nghề nghiệp bản thân, lại vừa có cơ hội “khoe” một chút về kinh nghiệm của mình trong ngành nghề, lĩnh vực đó.
6. Miêu tả tính cách bản thân
Để miêu tả tính cách bản thân thì bản chỉ cần sử dụng một số câu đơn giản. Kết hợp các tính từ trong tiếng Anh về tính cách con người để mô tả. Các bạn có thể tham khảo bộ từ vựng tính cách con người của RES đã viết trước đó.
- I am a + tính cách + person
- People see me as a + tính cách + person
- I am really/ very + tích cách
- As for my personality, I can say that I am + tính cách
- If you get to know me, you’ll see that I am a + tính cách + person
- I am a person of + danh từ chỉ tính cách
Bạn có thể đề cập thêm đến tính cách, quan điểm sống của mình để miêu tả bản thân cụ thể hơn trong trường hợp bạn muốn người nghe hiểu hơn về bản thân mình. Khi bạn giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh, nói về con người của bạn, đây sẽ là cơ hội giúp bài giới thiệu của bạn mang đậm tính cá nhân hơn.
7. Trình bày sở thích cá nhân
Bạn muốn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách tự nhiên nhất? Bạn hãy tỏ ra thật hào hứng, cởi mở nhất khi chia sẻ với mọi người về những sở thích cá nhân của mình. Chính điều này sẽ giúp người nghe cảm thấy thoải mái hơn và mở lòng với mình.
Một số mẫu câu để nói về sở thích bạn nên biết như sau:
- I am interested in …
- I have a passion for/ I’m passionate about …
- I really like/ love/ enjoy …
- My hobby is / My hobbies are …
- I am a big fan of …
- I’m keen on …
- I’m really into…
- I have got a soft spot for …
- … is my cup of tea/ passion/ what I like the most/ favourite activity
- My hobby is / My hobbies are …
Trong các trường hợp trên, bạn hãy điền sở thích của mình vào chỗ trống và luyện tập thật nhiều để giới thiệu được lưu loát nhé!
8. Nói về trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc
Trước những buổi phỏng vấn xin việc, thì phần giới thiệu về trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc là không thể thiếu. Bạn đã biết giới thiệu như thế nào chưa? Tham khảo ngay nhé
Một số câu về học vấn
- I have a Bachelor/ Master’s Degree in + ngành học
- I am currently attending + ngành học
- I majored in + ngành học + back in college
- When I was a college student, my major was + ngành học
- I can say that I am a straight-A student when I was in school
- I had a excellent academic perfomance back in college
Một số câu về kinh nghiệm làm việc
- I have been working in the area of + lĩnh vực + for many years
- I am an experienced/ skillful + nghề nghiệp
- I am excellent at dealing with + lĩnh vực
- I believe I am a potential applicant for this position due to my background knowledge and work experiences.
Đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Để cụ thể hoá trung tâm anh ngữ RES xin gửi đến bạn đọc một số đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh mẫu để các bạn tham khảo
1. Phỏng vấn xin việc
Đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng ANh khi đi xin việc thì cần văn phong trang trọng, lịch sự
Good morning sir. I would like to take a quick moment to introduce myself. My full name is Huynh Ngoc Phuong, but I often go by the name Mia. I am a 24-year-old fresh graduate of Saigon University and now I am on my way to chase my dreams. As for my personality, I can say that I am an open-minded and adaptable person, who finds it easy to blend in. I believe this is a plus point when I enter a new working environment. Besides, I am also a very proactive (chủ động) applicant who is willing to take on new challenges. I own a college degree in Business Administration and wish to find a job where I can brush up on (trau dồi) my practical skills. I am passionate about business and I believe I am proficient enough to be a part of your team.
2. Làm quen bạn mới
Khi làm quen bạn với thì đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cần đơn giản, ngắn gọn và dễ hiểu.
Hi, nice to meet you all. I would like to introduce myself. My name is Huynh Ngoc Phuong, and you can call me Mia or Phương for short. I am now 22 years old and I grew up in HCMC. If anyone here is also from Ha Noi, let me know, okay? Well, I just graduated from Ton Duc Thang University and I’m currently looking for a job. I am a very sociable girl who loves to make new friends. In my free time, I love to cook and play sports.
Tips cho buổi gặp mặt đầu tiên
Mách bạn một vài tips nho nhỏ cho buổi gặp mặt đầu thêm phần ấn tượng nè:
- Luôn nở nụ cười thật tươi
- Lựa chọn câu chào hỏi phù hợp với hoàn cảnh và đối tượng
- Luôn nhìn vào mắt đối phương khi nói
- Để ý ngôn ngữ cơ thể, hãy thoải mái và cởi mở trong việc giới thiệu bản thân mình
- Chuẩn bị kĩ càng những điều cần nói trước những dịp quan trọng.
Kết luận
RES hy vọng rằng bạn cảm thấy bài viết này hữu ích. Dù là trong phòng thi IELTS Speaking, phỏng vấn xin việc hay giao tiếp hằng ngày, bạn sẽ tự tin hơn khi giới thiệu bản thân, có khi bạn sẽ hốt ngay anh chàng Tây cao ráo nhờ sự tự tin giới thiệu về bản thân của mình đấy.
Đừng quên nếu bạn cần bổ sung 4 kỹ năng (nghe, nói, đọc viết) thì có thể tham khảo ngay các khóa học Ielts tại anh ngữ RES nhé.