Định nghĩa về thư trong đề thi Ielts Writing
Thư tín là văn bản chứa đựng những thông tin mà một người muốn báo cho một (hoặc nhiều) người khác biết.
Trong đề thi IELTS và cụ thể là writing Task 1, bạn cần phải viết một lá thư dài ít nhất là 150 chữ trong khoảng thời gian tầm 20 phút.
Giám khảo sẽ dựa vào bức thư này của bạn để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn trong các tình huống hằng ngày như thế nào.
Có rất nhiều dạng viết thư khác nhau, tùy thuộc vào lý do tại sao bạn viết thư và viết cho ai. Tuy nhiên, tất cả các dạng này đều có chung một cấu trúc.
Văn phong của bức thư trong IELTS Writing
1. Thư có thể thức
Với thư có thể thức hay thư trang trọng (formal letters), người nhận là một tổ chức, ví dụ một công ty, hay là một người khác mà bạn không biết rõ.
Ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.
2. Thư bán thể thức
Với thư bán thể thức hay thư gần trang trọng (semi-formal letters), người nhận là bạn bè, gia đình, người cấp dưới.
Ngôn ngữ sẽ thân thiện hơn và ít trang trọng hơn so với thư có thể thức.
3. Thư phi thể thức
Với thư phi thể thức hay thư thân mật (informal letters), người nhận là bạn bè, gia đình nhưng thân mật hơn.
Ngôn ngữ thân mật, gần gũi hơn.
Bố cục của bức thư trong IELTS Writing
1. Ngày tháng (Date)
Trong bức thư Ielts writing thì ngày tháng được viết bên tay phải của bức thư.
Ví dụ: May 24, 2008 hoặc 1 Aug, 2018 hoặc 24th May, 2018
2. Chào hỏi (Salutation)
Để có thể viết được 1 bức thư hoàn chỉnh thì chúng ta cần nắm được bố cục. Sau đây, RES sẽ gợi ý những câu văn cụ thể được viết theo hai giọng văn formal và informal để bạn có thể sử dụng vào từng phần trong bài viết của mình nhé.
Khi người nhận là người bạn biết rõ, sử dụng tên gọi của người nhận (To the recipient you know well, address his/ her first name)
Ví dụ: Dear Linda, Dear John,
Khi người nhận là người cấp trên, nói rõ chức danh và tên họ của người nhận (To the recipients who are superior to you, address their title formally and their surname)
Ví dụ minh họa
- Dear Mr. Adam,
- Dear Mrs./ Miss./Ms. CirLaurence,
Khi người nhận là người bạn không biết rõ (To the person you don’t know) Ví dụ: Dear Sir(s),
- Dear Madam,
- Dear Sir or Madam,
- To Whom It May Concern,
Khi bạn biết chức danh của người nhân (If you know the title of the recipient)
Ví dụ minh họa
- Dear Professor,
- Dear Editor,
- Dear Manager,
- Dear Dean,
3. Phần mở đầu(Introduction)
Phần mở bài (giới thiệu): Là phần mở đầu của thư chủ yếu là lời chào hoặc hỏi thăm. Hãy xem các câu và cụm từ mẫu bên dưới. Đừng làm cho nó phức tạp. Viết theo trọng tâm và làm cho nó ngắn gọn và nhanh chóng. Bạn có thể tham khảo các mẫu câu cơ bản trong bảng sau:
- Giới thiệu bản thân (Nếu cần thiết)
- Lí do của bức thư
- Giới thiệu tình huống, thông tin chung chung
Ví dụ minh họa
- I’m writing to ask you for a favour
- Dear Ms. Smith, Thank you for your invitation to the birthday party of November 1st.
4. Phần thân (Body)
Đưa ra thông tin cụ thể về vấn đề/ tình huống (Give more detail about the problem/ case)
Trình bày phần thân của bài viết thư thành nhiều đoạn nhỏ, trong đó mỗi đoạn trả lời một ý được hỏi ở đề bài (Divide the body into several parts and each part covers one main idea stated in the instruction.)
5. Phần kết thư (Complimentary Close)
Nếu bắt đầu thư bằng “Dear Sir” hoặc “Madam” (đối với thư từ liên quan đến công việc thì kết thư bằng:
- Kind regards, Yours truly, Respectfully, Respectfully yours, Faithfully yours,
Nếu bắt đầu thư bằng “Dear + tên cụ thể” thì kết thư bằng:
- Yours sincerely, Sincerely yours, Regards, Most sincerely,
Nếu viết thư cho người bạn biết rõ thì kết thư bằng
- Best wishes, All the best, Take care, Cordially,
Nếu viết thư cho người bạn thân hoặc các thành viên trong gia đình thì kết thư bằng:
- Yours, Love, Love always,
- See you, Have a nice day, Lots of love,
- With all my love, My best,
6. Phần ký tên (Signature)
– Ký tên ở sau phần kết thư và viết tên đầy đủ của người viết
Vừa rồi RES đã đưa ra tổng quan khi bạn muốn viết một bức thư. Hy vọng thông tin chúng tôi cung cấp sẽ hữu ích cho bạn.